Ammonium acetate là gì? Tính chất lý hóa và khả năng gây độc?

Amoni Acetate là hóa chất dùng để điều chỉnh độ chua của thực phẩm, là thuốc thử trong sắc ký và sinh học phân tử… Vậy công thức, cấu tạo của nó như thế nào? Tính chất vật lý và hóa học? Ứng dụng? Để tìm hiểu về vấn đề này chúng ta cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Amoni axetat là gì?

Ammonium Acetate là một loại muối có đặc tính và tác dụng hóa học khiến nó được ngành dược phẩm sử dụng làm nguyên liệu trung gian và nguyên liệu thô trong các quy trình khác nhau.

Amoni axetat còn có tên gọi khác như amoni axetat, axit axetic, muối amoni – một loại muối được hình thành từ phản ứng giữa amoniac và axit axetic. Nó rất hữu ích cho các ứng dụng đệm pH hoặc điều chỉnh độ axit cho thực phẩm.

Trong tự nhiên, amoni axetat không tồn tại ở trạng thái hợp chất tự do. Các ion amoni và axetat có mặt trong nhiều quá trình sinh hóa.

amoni-axetat

Công thức cấu tạo của Amoni axetat

2. Công thức và cấu trúc của amoni axetat

Công thức hóa học của Amoni Acetate là CH2COONH4. Công thức phân tử của amoni axetat là C2H6NO2 và khối lượng mol của nó là 77,08 g/mol. Ngoài ra, nó là sự kết hợp của ion axetat COO- (từ sự phân ly của axit axetic trong nước) và ion amoni NH4 + (từ sự phân ly của amoniac trong nước).

Xem thêm  Organic là gì? Vì sao nên ưu tiên sử dụng các sản phẩm organic

3. Tính chất lý hóa của Amoni axetat

Các tính chất vật lý và hóa học của hợp chất này như sau:

3.1. Tính chất vật lý của Amoni axetat

Amoni axetat là chất rắn màu trắng, hút ẩm và có mùi chua nhẹ. Nhiệt độ nóng chảy của nó là 113 độ C.

Các thông số kỹ thuật hòa tan khác của hợp chất bao gồm:

– Độ hòa tan trong nước:

Nó hòa tan cao trong nước và mật độ của nó trong chất lỏng này là 1,17g/mL -1. Độ hòa tan của hợp chất này trong nước tăng khi nhiệt độ tăng. Ví dụ: 143 g/100mL ở 20°C, 533 g/100mL ở 80°C.

– Độ hòa tan trong các hợp chất khác:

Hợp chất này thậm chí còn có khả năng hòa tan amoniac lỏng, axeton và rượu. Nó ít tan trong metanol với độ hòa tan lần lượt là 7,89g/100mL ở 15°C và 131,24g/100g ở 94,2°C. Độ hòa tan của Dimethylformamide là 0,1g/100g.

amoni-axetat

Amoni axetat là chất rắn màu trắng

3.2. Tính chất hóa học của Amoni axetat

Amoni axetat là hỗn hợp của axit yếu (axit axetic) và bazơ yếu (amoniac). Vì vậy có thể phản ứng được với bazơ mạnh và axit mạnh như:

CH2COONH4 + HCl → CH2COOH + NH4Cl

4. Điều chế amoni axetat

Cũng giống như các axetat khác, chúng ta cũng có thể điều chế amoni axetat theo cách tương tự như axetat bằng cách trung hòa axit axetic. Hơn nữa, quá trình tổng hợp này sử dụng axit axetic trung hòa bằng cách thêm amoni cacbonat.

Ngoài ra, trong công nghiệp hóa chất, phương pháp này sử dụng axit axetic băng bão hòa amoniac:

2CH3COOH + (NH4 )2CO3 → 2CH3COONH4 + H2CO3

Xem thêm  Phân lân là gì? Vai trò của phân lân đối với cây trồng

H2CO3 → CO2 + H2O

CH3COOH + NH3 → CH3COONH4

nhu cầu-nhai-hoa-chat-làm-gì

Làm thế nào để điều chế amoni axetat?

5. Ứng dụng Amoni axetat

Ammonium Acetate được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp dưới đây:

  • Ammonium Acetate được sử dụng làm nguyên liệu thô trong quá trình tổng hợp thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc chống viêm không steroid. Hơn nữa, nó là tiền chất trong quá trình tổng hợp acetamide (một hợp chất hóa học để sản xuất chất hóa dẻo):

CH3COONH4 → CH3C(O)NH2 + H2O

  • Trong các ngành công nghiệp, CH3COONH4 sử dụng nó để axit hóa vải dệt, tóc nhân tạo và một số nước sử dụng nó làm chất điều chỉnh độ axit thực phẩm. Với axit axetic, nó là chất đệm.
  • Trong hóa học hữu cơ, amoni axetat được sử dụng làm chất xúc tác như trong các phản ứng như ngưng tụ Knoevenagel.
  • Trong nông nghiệp, nó có thể được sử dụng làm phân bón và tổng hợp chất nổ. Ngoài ra, amoni axetat còn được dùng làm thuốc thử, giúp xác định CEC của đất hoặc khả năng trao đổi cation cùng với lượng kali sẵn có trong đất.
  • Trong nghiên cứu hóa học:

+ Dễ bay hơi ở áp suất thấp nên các nhà khoa học đã sử dụng nó để thay thế đệm tế bào bằng các muối không bay hơi trong chuẩn bị mẫu khối phổ. Ngoài ra, nó còn là bộ đệm cho pha động để phát hiện HPLC và ELSD.

+ Trong hóa phân tích, hợp chất này được dùng làm thuốc thử. Nó được sử dụng làm thuốc thử trong các quá trình lọc máu khác nhau để loại bỏ các chất gây ô nhiễm thông qua khuếch tán.

  • Các công dụng khác như sau: Dùng để bảo quản thịt, sản xuất nhựa vinyl.

tong-hop-phan-bon

Amoni axetat được sử dụng trong tổng hợp phân bón

6. Amoni axetat có hại không?

Amoni axetat có thể gây kích ứng miệng, mắt, da và mũi. Hơn nữa, nó rất nguy hiểm khi nuốt phải và có thể gây hoại tử mô. Nó cũng có thể phá hủy màng tế bào, xâm nhập vào cơ thể và làm xà phòng hóa da. Khi đun nóng, nó tạo ra khói độc có thể gây hại cho phổi. Trong vài giây, nó có thể phân hủy natri hypochlorite. Vì vậy khi sử dụng hóa chất này chúng ta cần phải cẩn thận.

Xem thêm  Tìm hiểu Heptan là gì? Tính chất và quy trình điều chế Heptan

Trên đây là những thông tin cơ bản về Amoni axetat. Nếu có thắc mắc, bạn có thể liên hệ với chúng tôi tại thanh chat cuối màn hình hoặc tham khảo thêm các bài viết trên vietchem.com.vn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *