Natri nitrit là gì? Natri nitrit có độc không?

Natri nitrit là một loại muối vô cơ rắn màu trắng, có tính oxy hóa mạnh được dùng làm chất bảo quản do có khả năng ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào thực phẩm. Trong bài viết ngắn này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về công thức natri nitrit cùng với những tính chất và công dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

1. Natri nitrit là gì?

Natri nitrit có công thức hóa học NaNO2 và là một loại muối vô cơ. Natri Nitrit bao gồm một cation natri (Na + ) và một anion nitrit (NO2 –).

Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như gia công và hoàn thiện kim loại, làm chất cố định màu và chất bảo quản cho thịt và cá, trong dược phẩm và làm thuốc giải độc khi ngộ độc xyanua…

công-thuc-natri-nitrit
Natri nitrit là gì?

2. Tính chất đặc trưng của natri nitrit

Tính chất của Natri nitrit như sau:

2.1. Tính chất vật lý

– Tồn tại ở dạng hạt, không mùi, tinh thể màu trắng vàng hoặc trắng vàng (như cát). Có vị hơi mặn.

– Nó không cháy nhưng làm tăng tốc độ cháy của vật liệu dễ cháy. Nhiều phản ứng có thể gây cháy hoặc nổ tạo ra khói (hoặc khí) khó chịu hoặc độc hại trong đám cháy.

– Tan trong nước, tan vừa phải trong metanol, ít tan trong dietyl ete. Ít tan trong etanol.

– Nhiệt độ sôi của nó là 115°C. Điểm nóng chảy của nó là 271 ° C.

natri-nitrit-co-dang-hat-mau-trang
Natri nitrit có dạng hạt màu trắng

2.2. Tính chất hóa học

– Là chất oxy hóa: phản ứng với natri cloaxetat trong dung dịch nước tạo ra nitromethane.

NaNO2 + ClCH2COONa + H2O ⇢ CH3NO2 + NaCl + NaHCO3

Xem thêm  Natri florua là gì? Một số lưu ý an toàn khi sử dụng Natri florua NaF

– Phản ứng phân hủy: Natri nitrit ở nhiệt độ trên 330°C phân hủy (trong không khí) thành natri oxit, oxit nitric và nitơ dioxit.

2NaNo2 –> Na2O + NO + NO2

3. Cách điều chế natri nitrit?

Natri nitrat được điều chế bằng cách đun nóng natri nitrat cho đến khi tan chảy. Sau đó thêm lượng chì kim loại vừa đủ để khử hoàn toàn nitrat thành nitrit. Hỗn hợp được hòa tan với nước, lọc, làm bay hơi một phần và để kết tinh.

4. Ứng dụng natri nitrit trong đời sống và sản xuất

Natri nitrat là một trong những muối nitrit quan trọng nhất trong công nghiệp. Nó là tiền thân của nhiều hợp chất hữu cơ.

4.1. Trong y học

– Đây là thuốc giãn mạch, ức chế tuần hoàn chung và giảm co thắt cơ trơn nên được dùng làm thuốc kiểm soát huyết áp và thể tích máu.

– Là thuốc giải độc khi bị ngộ độc xyanua.

thuốc natri nitrit
Natri nitrit được bào chế dưới dạng thuốc tiêm giải độc xyanua

4.2. Trong ngành dệt nhuộm

– Dùng để nhuộm và in vải (chất cố định màu); Để tẩy trắng vải lanh, lụa và vải lanh.

– Tạo hợp chất diazo – tiền chất chính của nhiều loại thuốc nhuộm. Và tạo ra các hợp chất nitroso – dùng trong ngành cao su và iso nitroso.

4.3. Trong ngành thực phẩm

Nó là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng làm chất bảo quản do có khả năng ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào thực phẩm. Do đó, nó có khả năng ức chế, làm chậm hoặc ngừng quá trình lên men, axit hóa hoặc các hư hỏng khác của thực phẩm, làm giảm sự phát triển của tình trạng ôi thiu do quá trình oxy hóa.

– Dùng làm chất bảo quản thực phẩm như thịt, cá…

– Là chất bảo quản thường dùng trong các sản phẩm thịt ướp muối, giúp tạo màu hồng hấp dẫn; chỉ cần một lượng nhỏ để đạt được màu sắc mong muốn.

Xem thêm  Polymer là gì? Những ứng dụng quan trọng của chúng trong cuộc sống

natri-nitrit-dùng-trong-đóng gói-thực phẩm-thực phẩm

Natri nitrit có tác dụng bảo quản thực phẩm

4.4. Trong các ngành công nghiệp khác

– Nó được sử dụng trong sản xuất titan, sodamide, natri xyanua, natri peroxide và natri hydrua.

– Là chất trao đổi nhiệt trong một số lò phản ứng hạt nhân.

– Làm thuốc thử trong ngành hóa chất giúp phát hiện, nhận dạng, phân tích… các quá trình, tình trạng hóa học, sinh học, bệnh lý.

– Thu hồi thiếc từ phế liệu.

– Còn dùng trong nhiếp ảnh, máy gia tốc cao su, muối truyền nhiệt…

5. Sử dụng natri nitrit có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không?

5.1. Ảnh hưởng sức khỏe cấp tính

Các ảnh hưởng sức khỏe cấp tính (ngắn hạn) sau đây có thể xảy ra ngay lập tức hoặc ngay sau khi tiếp xúc với Natri Nitrit:

– Tiếp xúc có thể gây kích ứng da và mắt.

– Hít phải gây kích ứng mũi họng, gây ho và thở khò khè.

– Hàm lượng chất này cao có thể làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, gây đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, da và môi xanh (methemoglobinemia).

– Tiếp xúc với nồng độ rất cao có thể gây khó thở, suy sụp và thậm chí tử vong.

5.2. Ảnh hưởng sức khỏe mãn tính

Các ảnh hưởng sức khỏe mãn tính (lâu dài) sau đây có thể xảy ra bất kỳ lúc nào sau khi tiếp xúc với Natri Nitrit và có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm:

– Gây đau đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

– Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 1.

– Nguy cơ gây ung thư.

6. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản natri nitrit

Natri nitrit được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng nó có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy hãy tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về nồng độ được phép sử dụng trong sản phẩm. Khi tiếp xúc phải mặc đồ bảo hộ. Chú ý khi sử dụng để tránh tác động lên cơ thể. Khi bảo quản phải có nhãn mác rõ ràng và để ở nơi thoáng mát, không bị ẩm ướt.

Xem thêm  Điện thế nghỉ là gì? Nguyên lý hoạt động và cách đo chính xác

Trên đây là thông tin về natri nitrit. Chúng tôi hy vọng bài viết này cung cấp những kiến ​​thức giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất, ứng dụng cũng như cách bảo quản hóa chất để đảm bảo an toàn khi sử dụng và bảo quản.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *