Những điều cần biết về đặc điểm và ứng dụng của đá vôi

Chắc hẳn không ai trong chúng ta xa lạ với đá vôi – một trong những loại vật liệu được sử dụng rất nhiều trong sản xuất và đời sống. Vậy đá vôi có đặc điểm, tính chất gì khiến nó được sử dụng rộng rãi đến vậy? Hãy cùng theo dõi bài viết của Trường Chu Văn An để tìm hiểu thêm nhé.

Đá vôi là đá trầm tích có nhiều dạng kết tinh khác nhauĐá vôi là đá trầm tích có nhiều dạng kết tinh khác nhau

>>>XEM THÊM: : Vải là gì? Phân biệt vải và vải dệt chính xác nhất

I. Tổng quan về đá vôi (canxi cacbonat)

1. Đá vôi là gì?

  • Đá vôi hay còn gọi là canxi cacbonat (hay tiếng Việt là canxi cacbonat) là một loại đá trầm tích bao gồm các khoáng chất canxit và các dạng kết tinh khác nhau của canxi cacbonat.
  • Đá vôi hiếm khi ở dạng nguyên chất mà thường bị lẫn tạp chất như đá phiến, magma, silic, đất sét, bùn, cát… nên đá vôi có màu từ trắng đến tro, xanh nhạt và thậm chí là hồng đậm và đen.
  • Đá vôi không cứng như sỏi và sủi bọt khi thêm giấm. Đá vôi có tỷ trọng khoảng 2600-2800 kg/m3, cường độ nén 45-80 MPa.
  • Canxi cacbonat chiếm hơn 4% vỏ trái đất và được tìm thấy trên khắp thế giới. Trong tự nhiên, các dạng đá vôi CaCO3 phổ biến nhất là phấn, đá vôi và đá cẩm thạch được hình thành từ trầm tích của vỏ hóa thạch nhỏ, hàu và san hô trong hàng triệu năm.

Công thức hóa học của đá vôi CaCO3Công thức hóa học của đá vôi CaCO3

2. Bột đá vôi là gì?

Bột đá vôi CaCO3 là chất được sử dụng phổ biến trong y học như thuốc bổ sung canxi cho người loãng xương, cung cấp canxi cho cơ thể hoặc làm chất khử axit.

Canxi cacbonat là thành phần hoạt chất có trong vôi nông nghiệp. Chất này thường được tìm thấy ở dạng đá trên khắp thế giới và là thành phần chính trong vỏ hoặc vỏ sò, ốc hoặc vỏ ốc.

Xem thêm  Độ brix là gì? Máy đo độ brix được sử dụng nhiều nhất hiện nay

3. Các loại đá vôi phổ biến nhất

  • Đá vôi giàu silic có độ bền cao hơn, tuy nhiên loại đá vôi này giòn và cứng.
  • Đá vôi chua nhiều sét có khả năng chịu nước kém.
  • Tufa là một loại đá vôi xốp được tìm thấy gần thác nước hoặc được hình thành khi các khoáng chất cacbonat kết tủa ra khỏi nước nóng.
  • Đá vôi Dolomite có tính chất cơ học tốt hơn đá vôi thông thường.
  • Travertine là một loại đá vôi đa dạng hình thành dọc theo các dòng suối, đặc biệt là những nơi có thác nước và xung quanh suối nóng hoặc lạnh.
  • Đá vôi có mặt ở khắp mọi nơi trên trái đất nên đây là một trong những loại nguyên liệu được sử dụng rộng rãi trong 5.000 năm qua. Tuy nhiên, mặc dù canxi cacbonat rất dồi dào nhưng chỉ một số ít có chất lượng đủ cao để đưa vào sử dụng.

4. Phân loại các loại đá vôi

Qua quá trình sản xuất, đá vôi có thể được tạo thành phấn, vôi sống và vôi bột:

  • Vôi sống là loại vôi được tạo ra từ quá trình nung đá vôi ở nhiệt độ cao, trên 900 độ C. Sản phẩm vôi sống có phản ứng hóa học cao và thường được sử dụng trong ngành luyện kim, chế biến. nước thải, môi trường gia cố đất, điều chỉnh pH, ​​chất ăn da, hấp thụ khí axit…
  • Bột vôi (còn gọi là bột vôi), là tinh thể không màu hoặc bột màu trắng và thu được khi vôi sống phản ứng với nước. Vôi bột cũng có thể kết tủa khi trộn dung dịch chứa canxi clorua với dung dịch chứa natri hydroxit NaOH. Loại bột vôi này thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp.
  • Phấn là một loại đá trầm tích màu trắng, lỏng lẻo, khá mềm, là một dạng đá vôi tự nhiên, chủ yếu chứa tới 99% xung là khoáng chất canxit. Phấn được khai thác rộng rãi trên khắp thế giới và được sử dụng làm vật liệu xây dựng và phân bón vôi cho đồng ruộng.

II. Tính chất hóa học của đá vôi

Đá vôi canxi cacbonat có chung đặc tính của cacbonat. Đặc biệt:

  • Phản ứng với axit mạnh, giải phóng khí cacbonic:

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O

  • Khi đun nóng, chúng giải phóng carbon dioxide (trong trường hợp CaCO3 ở nhiệt độ trên 825 °C), tạo thành canxi oxit, thường được gọi là vôi sống:

CaCO3 → CaO + CO2 ↑

III. Công thức hóa học của đá vôi

Đá vôi có công thức hóa học CaCO3 là một trong những vật liệu hữu ích và đa năng nhất đối với con người. Đá vôi rất phổ biến và được tìm thấy trên khắp thế giới trong các loại đá trầm tích, biến chất và đá lửa.

Xem thêm  Nồng độ Molan: Công thức, cách nhận biết và ứng dụng 

IV. Đá vôi CaCO3 dùng để làm gì?

Đá vôi có nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống vì tính phổ biến và giá thành tương đối rẻ. Một số ứng dụng nổi bật của canxi cacbonat:

Đá vôi được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất khác nhau

Đá vôi được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất khác nhau

  • Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đá cẩm thạch là thành phần của xi măng hoặc sản xuất vôi.
  • Chúng được sử dụng rất nhiều trong ngành sơn, trong đó CaCO3 được coi là chất độn chính. Độ mịn và phân bố kích thước của các hạt canxi cacbonat ảnh hưởng đến độ sáng của quá trình phủ.
  • Ngoài ra, chúng còn giúp tăng độ sáng cao, ít hấp thụ dầu, phân tán tốt và rất bền trong môi trường, khả năng ăn mòn thấp, ổn định pH, ​​nâng cao đặc tính chống ăn mòn của sản phẩm. .
  • Chúng còn được sử dụng nhiều trong ngành sơn nước. Canxi cacbonat góp phần làm tăng tính chất quang học của sơn và trọng lượng của sơn, phải chiếm tới 60% hàm lượng trong sản xuất sơn.
  • Là tác nhân xử lý nước: Canxi cacbonat hấp thụ các khí độc tích tụ dưới đáy ao nuôi như NH3, H2S, CO2… và axit trong nước, làm giảm mật độ kim loại nặng, độc hại trong ao nuôi. Đá vôi giúp phân hủy tảo chết và các chất lơ lửng bẩn trong ao nuôi, giúp cân bằng môi trường nước, ổn định pH. Canxi cacbonat giúp ổn định màu nước, hạn chế cặn bã giúp lọc nước, tăng lượng oxy hòa tan trong nước. Đá vôi còn giúp hạn chế mầm bệnh, vi khuẩn có hại trong nước, vi khuẩn phát sáng trong ao nuôi…
  • Được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất bổ sung canxi và chất chống axit chi phí thấp. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm như một loại thuốc nền cho các loại dược phẩm khác.
  • Ngoài ra, CaCO3 còn được biết đến là chất làm trắng trong tẩy trắng men gốm. Và bột vôi còn được gọi là phấn vì nó là thành phần chính của phấn viết bảng trắng. Phấn ngày nay có thể được làm ngay từ canxi cacbonat hoặc thạch cao, canxi sunfat ngậm nước.
Xem thêm  Gốc Phenyl là gì? Các phương pháp tổng hợp và ứng dụng Phenyl

V. Tại sao nên mua canxi cacbonat CaCO3 tại vietchem?

Vì sao nên mua canxi cacbonat CaCO3 tại vietchem?

Vì sao nên mua canxi cacbonat CaCO3 tại vietchem?

Công ty xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị Kim Ngưu – Trường Chu Văn An là một trong những nhà cung cấp và phân phối hóa chất tinh khiết, hóa chất công nghiệp hàng đầu hiện nay. Trong số đó, hợp chất đá vôi là sản phẩm được bán với số lượng lớn, chất lượng tốt nhất, giá cả hợp lý, giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.

Đặc biệt, thủ tục mua hàng tại Trường Chu Văn An rất đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website vietchem.com.vn
  • Bước 2: Xác định sản phẩm cần mua và số lượng cụ thể của từng loại
  • Bước 3: Gọi cho chúng tôi theo số HOTLINE 0826 010 010 hoặc đặt hàng trực tuyến trên website
  • Bước 4: Chờ hàng được giao đúng thời gian đã hẹn
  • Bước 5: Tận hưởng sản phẩm với chất lượng TỐT NHẤT.

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh hóa chất và thiết bị, Công ty Hóa chất Trường Chu Văn An tự tin mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Khách hàng có thắc mắc về đá vôi Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá và giao hàng sớm nhất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *