Nội dung bài viết
Muối Na2CO3 là gì? Tính chất, ứng dụng và điều chế Natri cacbonat. Na2CO3 là gì? Có những ứng dụng gì trong đời sống, đặc biệt là trong xử lý nước bể bơi? Vũ Hoàng sẽ gửi đến quý khách hàng thông tin về hóa chất này trong bài viết dưới đây.
Muối Na2CO3 là gì? Tính chất, ứng dụng và điều chế Natri cacbonat
Khái niệm muối Na2CO3 là gì?
Na2CO3 (còn gọi là SODA) là một loại muối Natri cacbonat tồn tại trong tự nhiên. Được tìm thấy trong nước biển, nước khoáng và muối mỏ dưới lòng đất.
Na2CO3 khan là chất rắn dạng bột màu trắng, hút ẩm, nóng chảy ở nhiệt độ 851°C. Hóa chất này dễ tan trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tỏa ra rất nhiều nhiệt để tạo thành hydrat.
Tính chất hóa lý của muối Na2CO3 là gì?
Tính chất vật lý của muối Na2CO3 là gì?
Natri cacbonat (Na2CO3) là một hợp chất vô cơ có tính chất vật lý đa dạng. Khi hòa tan trong nước, Na2CO3 tạo thành hydrat và có thể tạo thành nhiều hợp chất khác nhau. Tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ.
Ở nhiệt độ dưới 32,5oC, Na2CO3 kết tinh thành Na2CO3.10H2O. Ở nhiệt độ 32,5-37,5oC, hợp chất tạo thành là Na2CO3.7H2O. Trên 37,5oC, Na2CO3 tạo thành Na2CO3.H2O. Nếu đun nóng đến nhiệt độ 107oC, Na2CO3 sẽ mất nước và trở thành Na2CO3 khan.
Na2CO3 khan là chất bột màu trắng, hút ẩm. Điểm nóng chảy của Na2CO3 là 851°C và không bị phân hủy ở nhiệt độ lên tới 853°C, trên nhiệt độ này chất sẽ bị phân hủy. Mật độ của Na2CO3 là 2,54 g/cm³ và khối lượng mol là 105,9884 g/mol. Điểm sôi của Na2CO3 là 1600°C (2451 K). Độ hòa tan của Na2CO3 trong nước là 22 g/100 ml ở nhiệt độ 20oC.
Xem thêm: >>> Natri cacbonat Na2CO3: Tính chất lý hóa và ứng dụng
Tính chất hóa học của muối Na2CO3 là gì?
Na2CO3 là chất lưỡng tính có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ. Nó là muối trung tính, tạo môi trường trung tính. Vì vậy nó có thể có đầy đủ tác dụng về tính chất hóa học như sau.
Khi phản ứng với axit mạnh Na2CO3 sẽ tạo thành muối và nước và giải phóng khí CO2:
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑
Khi phản ứng với bazơ, Na2CO3 sẽ tạo thành muối mới và bazơ mới:
Na2CO3 + Ca(OH)2 → 2NaOH + CaCO3↓
Khi phản ứng với muối Na2CO3 sẽ tạo ra hai muối mới:
Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3
Ngoài ra, Na2CO3 còn có thể chuyển hóa qua lại bằng natri bicarbonate thông qua phản ứng:
Na2CO3 + CO2 + H2O ⇌ 2NaHCO3
Khi hòa tan trong nước, Na2CO3 bị thủy phân tạo thành ion natri và ion cacbonat:
Na2CO3 → 2Na+ + CO32−
Dung dịch CO32− + H2O ⇌ HCO3− + OH− ⇒ Na2CO3 có tính bazơ yếu.
Na2CO3 bị thủy phân mạnh tạo môi trường bazơ, làm thay đổi màu sắc của chất chỉ thị. Nó có thể làm dung dịch phenolphtalein không màu chuyển sang màu hồng và làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
Tính chất của Na2CO3
Phương pháp điều chế muối Na2CO3 là gì?
Na2CO3, còn được gọi là tro soda hoặc natri cacbonat. Có thể được điều chế từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên như trona hoặc từ các quá trình tổng hợp hóa học. Dưới đây là hai phương pháp phổ biến để điều chế Na2CO3:
Phương pháp truyền thống
Phương pháp này sử dụng trona làm nguyên liệu chính để sản xuất Na2CO3. Trona là một khoáng chất tự nhiên chứa nhiều hợp chất tro soda. Các bước sản xuất Na2CO3 từ trona bao gồm:
- Trona được khai thác và đưa vào nhà máy.
- Trona được nghiền và xử lý để tách hợp chất tro soda khỏi các tạp chất khác.
- Tro Soda được cô đặc và lọc để loại bỏ các tạp chất còn sót lại.
- Tro soda được tinh chế để tạo ra sản phẩm cuối cùng là Na2CO3.
Phương pháp Solvay
Phương pháp Solvay là phương pháp tổng hợp Na2CO3 thông qua phản ứng hóa học giữa các hóa chất. Phương pháp này bao gồm các bước sau:
- Khí CO2 đi qua dung dịch nước vôi tạo thành kết tủa CaCO3.
- CaCO3 kết tủa được khử bằng dung dịch NaCl thu được NaHCO3.
- NaHCO3 được kết hợp với dung dịch amoni clorua (NH4Cl). Để tạo kết tủa NaHCO3 và các tác nhân khác.
- Đun nóng NaHCO3 kết tủa thu được Na2CO3.
Cả hai phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng và được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để sản xuất Na2CO3.
Xem thêm: >>> Natri cacbonat là gì? Phương pháp điều chế Na2CO3
Ứng dụng Na2CO3 – Soda công nghiệp trong nhiều lĩnh vực đời sống
Soda được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống
Trong công nghiệp, hóa chất này được dùng để sản xuất thủy tinh hoặc xà phòng. Ngoài ra, hóa chất này còn được dùng trong sản xuất keo dán gương và kính lỏng.
Đặc biệt trong ngành dệt nhuộm, hóa chất này còn được sử dụng với lượng lớn để tẩy rửa.
Na2CO3 – Soda dùng trong xử lý nước bể bơi
Ngoài việc lọc nước thông thường, nước bể bơi còn cần đến việc sử dụng hóa chất bể bơi. Để đảm bảo chất lượng, loại bỏ sự phát triển của vi khuẩn gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Hóa chất Na2CO3 hay còn gọi là Soda Ash Light là hóa chất được sử dụng để xử lý nước bể bơi hiệu quả.
Hóa chất Soda dùng trong xử lý nước bể bơi tồn tại ở dạng bột rắn, màu trắng. Tan nhanh trong nước nhưng có mùi rất nồng.
Soda có tác dụng làm tăng độ pH của nước bể bơi, trả lại độ cân bằng pH cho nước bể bơi. Rất an toàn và không độc hại cho người bơi lội. Cân bằng PH giúp nước hồ tránh được mảng bám kết tủa. Không tạo môi trường cho vi sinh vật, vi khuẩn có hại, tảo phát triển
Lưu ý khi bảo quản hóa chất bể bơi này bạn nên để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các hóa chất khác. Đặc biệt nên sử dụng axit và trang bị bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
Vũ Hoàng – Địa chỉ cung cấp Ash Light Soda chính hãng, giá tốt
Vũ Hoàng là nhà cung cấp hóa chất NaCO3 và các hóa chất xử lý nước bể bơi khác như NaOH. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về các thiết bị bể bơi chính hãng. Vũ Hoàng là nhà cung cấp đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và luôn có hướng dẫn sử dụng an toàn. Liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE hoặc Website: https://vuhoangco.com.vn để được tư vấn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn