Nội dung bài viết
Tủ điện dân dụng thường xuất hiện trong hệ thống điện của các hộ gia đình, tòa nhà văn phòng với chức năng chính là phân phối điện và bảo vệ các thiết bị bên trong. Vậy loại tủ này có đặc điểm gì và làm sao để phân biệt với tủ điện công nghiệp? Bạn có thể theo dõi bài viết sau của chúng tôi để tìm hiểu chi tiết.
Khái niệm tủ điện dân dụng
Tủ điện dân dụng là loại tủ điện không thể thiếu trong hệ thống điện dân dụng, được lắp đặt phổ biến tại các hộ gia đình, văn phòng, trường học, tòa nhà và các cơ sở dịch vụ công cộng.
Tương tự như các tủ điện nói chung, tủ điện dân dụng đảm nhận chức năng phân phối điện đến các mạng điện trong hệ thống, đồng thời bảo vệ các thiết bị vận hành và bảng điều khiển bên trong tủ, cũng như bảo vệ người sử dụng trước nguy cơ bị điện giật.

Gọi là tủ điện dân dụng, loại tủ điện này được thiết kế, sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp với hình dáng điển hình là hình vuông hoặc hình chữ nhật, có 1 – 2 lớp cánh tùy theo nhu cầu sử dụng. Vỏ tủ được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống oxy hóa. Một số tủ hiện đại còn được trang bị đồng hồ đo điện, đèn tín hiệu hoặc màn hình hiển thị ở mặt trước.
Tùy theo mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt, tủ điện dân dụng sẽ có kích thước khác nhau nhưng có một số thông số kỹ thuật cơ bản sẽ được đảm bảo ở tất cả các loại tủ bao gồm:
| Tiêu chuẩn | tham số |
| Độ sâu | ≈ 250-1.000mm |
| Chiều cao | ≈ 800-2.200mm |
| Chiều rộng | ≈ 500mm |
| độ dày | 1,2mm; 1,5mm; 2.0mm |
| Màu sắc đặc trưng | Cam, xám, xám |
Cấu tạo tủ điện dân dụng
Tủ điện dân dụng có cấu tạo đặc trưng của tủ điện thông thường với hai bộ phận chính là vỏ tủ và các thiết bị điện, linh kiện bên trong.
- Vỏ tủ: Thường được làm từ kim loại (inox/thép sơn tĩnh điện) hoặc nhựa cao cấp (ABS, PC, composite) có khả năng chịu nước, chống cháy và chịu lực cơ học cao để bảo vệ các thiết bị điện bên trong.

- Thiết bị điện: Bao gồm các thiết bị quan trọng nhất như cầu dao/cầu chì, rơle, công tắc tơ, nút ấn, đồng hồ đo điện,…
- Các thành phần kết nối: Chẳng hạn như dây điện, thanh cái, thanh nối đất và một số bộ phận phụ trợ như quạt tản nhiệt, lọc bụi.
- Bảng điện: Bộ phận dùng để sắp xếp, kết nối các thiết bị bên trong tủ, giúp người dùng dễ dàng quản lý, điều khiển mạng điện trong gia đình chỉ từ một khu vực.

Thông số kỹ thuật quan trọng của tủ điện dân dụng
Cấu tạo của tủ điện dân dụng phụ thuộc vào mục đích và yêu cầu sử dụng, tuy nhiên, khi lắp đặt tủ điện cho gia đình có một số thông số kỹ thuật quan trọng bạn cần lưu ý:
- Khả năng chịu tải: Là khả năng chịu đựng và phân phối dòng tải cần thiết đến các khu vực tiêu thụ điện trong nhà. Công suất của tủ được tính toán và lựa chọn dựa trên tổng công suất của thiết bị sử dụng.
- Điện áp định mức: Hệ thống điện dân dụng ở Việt Nam có điện áp tiêu chuẩn là 220V. Cần đảm bảo điện áp của tủ điện phù hợp với cấp điện áp này.
- Mức độ bảo vệ: Bảng điện trong nhà và bảng điện ngoài trời sẽ yêu cầu mức độ bảo vệ (IP) khác nhau. Dựa trên tiêu chuẩn IEC 60439-1 để xác định mức độ bảo vệ phù hợp.
- Khả năng chịu nhiệt: Tủ điện cần đảm bảo khả năng chịu nhiệt trong khoảng 70 – 85 độ C để đảm bảo vận hành an toàn.
- Số lượng mô-đun: Thông số này xác định số lượng thiết bị có thể lắp đặt bên trong tủ điện.
- Vật liệu và kích thước: Môi trường, vị trí lắp đặt và số lượng thiết bị sẽ ảnh hưởng đến chất liệu và kích thước của tủ điện nói chung.
- Loại mạch bảo vệ: Tùy theo quy mô dự án, nhóm thiết bị bảo vệ có thể là cầu chì/cầu dao đơn giản hoặc các loại cầu dao tự động đóng cắt như MCB, MCCB, RCBO, RCCB…
Phân loại tủ điện dân dụng như thế nào?
Có nhiều tiêu chí để phân loại tủ điện dân dụng như:
- Theo nguồn điện: Tủ điện 1 pha, tủ điện 3 pha.
- Theo cấu trúc: Tủ âm tường, tủ âm tường, tủ đứng.
- Theo mục đích sử dụng: Tủ phân phối, tủ điều khiển.
Tuy nhiên, tủ điện dân dụng trên thị trường hiện nay thường được phân loại theo tiêu chí vị trí lắp đặt thành: tủ điện trong nhà và tủ điện ngoài trời.
Tủ điện trong nhà

Tủ điện trong nhà có đặc điểm chung là thiết kế nhỏ gọn, không chiếm nhiều diện tích lắp đặt với một số kích thước phổ biến bao gồm: 27cmx19cmx10cm, 30cmx20cmx10cm, 40cmx30cmx15cm.
Loại tủ này được làm từ thép chất lượng cao và được sơn tĩnh điện bên ngoài nên có màu xám nhạt đặc trưng. Do số lượng thiết bị, linh kiện trong tủ không nhiều nên tủ điện trong nhà chủ yếu được sử dụng cho các căn hộ, chung cư, hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ.
Tủ điện ngoài trời
Tủ điện ngoài trời chuyên lắp đặt ngoài trời nên yêu cầu về cấp độ bảo vệ (IP) cũng cao hơn tủ trong nhà. Đặc biệt, chất liệu làm nên vỏ tủ thường là thép không gỉ, thép CT3, thép không gỉ/chống gỉ và có chỉ số IP66 trở lên. Loại tủ này cần đảm bảo khả năng chống bụi, chống thấm nước, chống thấm nước và chống tia cực tím.

Về màu sắc, tủ điện ngoài trời có 2 màu đặc trưng là cam và xám.
Về kích thước, tủ dân dụng lắp đặt ngoài trời có nhiều thông số như: 200x600x250cm, 300x400x150cm, 500x700x250cm, 600x800x200cm,…, tùy theo số lượng thiết bị trong tủ. Tủ cũng được thiết kế theo 2 dạng: 1 cửa và 2 cửa, tùy theo mục đích sử dụng:
- Tủ 1 cánh: Dùng cho các hệ thống điện đơn giản như điện nhẹ trong nhà, chung cư, văn phòng.
- Tủ 2 cánh: Thích hợp cho các hệ thống điện lớn hơn như tủ điều khiển trong hệ thống điện của tòa nhà nặng.
Chức năng của tủ điện dân dụng

Phân phối điện
Tủ điện dân dụng chứa các bảng điều khiển và công tắc điện để thực hiện chức năng phân phối, điều khiển điện năng đến các khu vực khác nhau trong nhà. Từ tủ điện, người dùng có thể bật/tắt quạt, đèn, máy giặt, điều hòa, tivi, tủ lạnh, nồi cơm điện và nhiều đồ dùng gia đình quen thuộc khác.
Bảo vệ thiết bị và hệ thống
Được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, tủ điện dân dụng có khả năng chịu va đập, tác động của môi trường như bụi, hơi nước, ánh nắng mặt trời để bảo vệ các thiết bị, linh kiện bên trong.
Bảo vệ người dùng
Tủ điện dân dụng được thiết kế cách nhiệt tối đa đảm bảo người dùng không tiếp xúc trực tiếp với điện trong quá trình vận hành và giám sát tủ. Ngoài ra, việc tập trung các thiết bị chuyển mạch, điều khiển tại một địa điểm còn giúp người dùng chủ động, kịp thời xử lý các sự cố điện hóa, từ đó hạn chế các tai nạn về điện như điện giật, cháy nổ.
Quản lý điện năng tiêu thụ
Một số tủ điện hiện đại được trang bị thêm công tơ và cảm biến, giúp người dùng dễ dàng theo dõi, quản lý việc sử dụng điện trong gia đình.
Tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Tủ điện dân dụng tập trung toàn bộ dây dẫn, thiết bị điện vào một khu vực, không chỉ giúp tiết kiệm không gian lắp đặt mà còn góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình, đặc biệt là những công trình hiện đại.
So sánh tủ điện dân dụng và tủ điện công nghiệp
Tủ điện dân dụng và tủ điện công nghiệp là hai loại tủ được sử dụng cho các hệ thống điện khác nhau nên kết cấu, đặc điểm, số lượng thiết bị… của hai loại tủ này cũng khác nhau.
Tủ điện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong mạng điện 3 pha, chứa nhiều thiết bị điện hoạt động với một nhóm thiết bị tải. Do tính chất của môi trường lắp đặt nên tủ điện công nghiệp thường có kích thước lớn hơn nhiều so với tủ điện dân dụng dẫn đến số lượng thiết bị bên trong phức tạp hơn. Tất nhiên, yêu cầu bảo vệ (cấp IP) của tủ điện công nghiệp cũng khắt khe hơn so với tủ điện dân dụng.

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa tủ điện dân dụng và tủ điện công nghiệp, hãy xem bảng so sánh dưới đây của chúng tôi:
| Tiêu chuẩn | Tủ điện dân dụng | Tủ điện công nghiệp |
| Kích cỡ | Nhỏ hơn | Kích thước lớn hơn nhiều, phù hợp với số lượng thiết bị phức tạp |
| Thiết kế | Thiết kế đơn giản theo tiêu chuẩn ngành | Được thiết kế đặc biệt để chịu được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt của môi trường công nghiệp |
| Chức năng | Phân phối và điều khiển thiết bị điện dân dụng và văn phòng | Được trang bị nhiều tính năng để điều khiển, vận hành, giám sát, bảo vệ và khắc phục sự cố các thiết bị công suất lớn trong ứng dụng công nghiệp |
| Ứng dụng | Thích hợp lắp đặt tại chung cư, nhà ở, văn phòng nhỏ | Được lắp đặt tại các nhà máy, khu công nghiệp, nhà máy sản xuất lớn |
Những câu hỏi thường gặp về tủ điện dân dụng
Câu 1: Tủ điện dân dụng cần có những thiết bị gì?
Hồi đáp: Một số thiết bị cần thiết cần có trong tủ điện dân dụng bao gồm: cầu dao/cầu chì, rơle và nút ấn. Ngoài ra, tùy theo yêu cầu sử dụng và quy mô của công trình, tủ điện sẽ được trang bị thêm các nhóm thiết bị điều khiển, chuyển mạch.
Câu hỏi 2: Bao lâu thì tủ điện dân dụng cần được kiểm tra định kỳ?
Hồi đáp: Tủ điện dân dụng thông thường chỉ cần kiểm tra mỗi năm một lần. Tuy nhiên, nếu hệ thống của bạn sử dụng nhiều thiết bị có công suất lớn hoặc khu vực nhà ở dễ bị thấm nước thì bạn nên kiểm tra tủ điện khoảng 6 tháng một lần.
Câu 3: Vị trí lắp đặt tủ điện dân dụng trong nhà như thế nào là lý tưởng?
Hồi đáp: Vị trí lắp đặt tủ điện dân dụng phải đáp ứng các yêu cầu như: dễ dàng tiếp cận, dễ vận hành; thoáng mát; An toàn cho trẻ em và đảm bảo tính thẩm mỹ. Một số vị trí lý tưởng bao gồm: Khu vực gần cửa chính, hành lang, sảnh tầng 1, cầu thang.
Như vậy, Trường Chu Văn An đã giới thiệu đến các bạn thông tin đầy đủ về tủ điện dân dụng. Hy vọng bạn hài lòng với những kiến thức này. Để tìm hiểu thêm về tủ điện nói chung, vui lòng truy cập: https://etinco.vn/tin-tuc/kien-thuc/kien-thuc-tu-dien/

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn