Nội dung bài viết
Glixerol là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thuộc da, dệt nhuộm, in ấn, pha chế chất nổ, mỹ phẩm,… Vậy Glixerol là gì? Hợp chất này được điều chế như thế nào? Tại sao chúng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đến vậy? Trường Chu Văn An sẽ giúp bạn tìm hiểu về hợp chất hóa học này qua bài viết sau đây!
1. Tổng quan Glycerol là gì?
Glycerol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C3H8O3 hoặc C3H5(OH)3, là nguyên liệu quan trọng để chế tạo chất nổ, chất béo,…
Glycerol thể hiện tính chất đặc trưng của hợp chất có 3 nhóm OH khi phản ứng với Cu(OH)2 tạo thành dung dịch trong suốt màu xanh lam.
C3H8O3 cũng là rượu đa chức, có liên kết C3H5 kết hợp với 3 nhóm OH. Vì vậy nó có tính chất điển hình của rượu đa chức có nhóm OH liền kề. Glycerol có thể được chuyển đổi thành glycerin thông qua mật và enzyme Lipase.
2. Tính chất đặc trưng của Glycerol
2.1. Tính chất vật lý của Glycerol – C3H8O3
– Glycerol tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, hơi nhớt, không mùi, có vị ngọt và tan nhiều trong nước.
– Mật độ: 1,26 g/cm3
– Nhiệt độ sôi: 290 độ C
– Nhiệt độ nóng chảy: 17,8 độ C
– Có khả năng hút ẩm mạnh
2.2. Tính chất hóa học của Glycerol – C3H8O3
Hợp chất Glycerol – C3H8O3 có tính chất hóa học đặc trưng của rượu đa chức.
- Glycerol phản ứng với kim loại kiềm/kiềm thổ tạo thành sản phẩm muối và giải phóng H2
2C3H5(OH)3 + 6Na → 2C3H5(ONa)3 + 3H2
2C3H5(OH)3 + 6K → 2C3H5(OK)3 + 3H2
- Glycerol phản ứng với axit hữu cơ:
C3H5(OH)3 + 3CH3COOH → C3H5(CH3COO)3 + 3H2
- Glycerol phản ứng với axit HCl tạo thành muối:
C3H5(OH)3 + 3HCl → C3H5(OCl)3 + 3H2O
- Glycerol phản ứng với axit HNO3 tạo thành muối Glycerin trinitrat khi có axit H2SO4 đậm đặc làm xúc tác:
C3H5(OH)3 + HNO3 → C3H5(ONO2)3 + 3H2O
- Glycerol phản ứng với Cu(OH)2 tạo thành dung dịch glycerat đồng II màu xanh trong suốt.
2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → C3H5(OH)2O2Cu + 2H2O
→ Đây là phản ứng dùng để nhận biết rượu đa chức và dung dịch glycerol
3. Cách điều chế Glycerol – C3H8O3
Glycerol được điều chế như thế nào?
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng Glixerol cho sản xuất công nghiệp người ta sử dụng các phương pháp sau:
- Cách 1: Người ta điều chế glycerol bằng cách đun nóng mỡ động vật, dầu thực vật với dung dịch kiềm.
- Cách 2: Thủy phân trong môi trường kiềm: Khi đun sôi chất béo bằng dung dịch kiềm, chất béo sẽ bị thủy phân tạo thành glycerol và muối của axit béo.
- Cách 3: Tổng hợp Glycerin từ propylene thu được từ khí crackinh dầu mỏ
Quy trình điều chế Glycerol:
- Phản ứng Propilene với clo ở nhiệt độ 450 độ C thu được 3-chloropropilene;
- Sau đó cho 3-chloropropan phản ứng với clo trong nước thu được 1,3-dichloropropan-2-ol.
- Thủy phân 1,3-dichloropropan-2-ol bằng dung dịch axit thu được glycerol.
Phương trình phản ứng:
CH3CH=CH2 + Cl2 → CCH2ClCH=CH2+HCl
CH2Cl-CH=CH2 + Cl2 + H2O → CH2Cl-CHOH-CH2Cl
CH2Cl-CHOH-CH2Cl + 2NaOH → CH2OH-CHOH-CH2OH + 2NaCl
4. Ứng dụng phổ biến của Glycerol trong nhiều lĩnh vực
4.1 Ứng dụng Glycerol trong sản xuất công nghiệp
– Glycerin thô là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ dầu thực vật. Nó chứa tới 60% tạp chất ở dạng metanol, muối và xà phòng, gây khó khăn cho việc chiết xuất glycerin nguyên chất. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây trong ngành đã cho phép sử dụng glycerin thô để tạo ra bọt urethane.
– Bọt Polyurethane được làm từ Glycerin có ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và xây dựng, người ta sử dụng loại bọt này làm chất cách điện.
– Glycerol tinh khiết là thành phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất chất chống đông, sáp và dệt may.
– Glycerol được sử dụng với số lượng lớn trong sản xuất nhựa, sơn và tạo ra các chất tẩy rửa, tinh khiết dùng trong hàn.
Glycerin có ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô
4.2 Ứng dụng của Glycerol trong ngành mỹ phẩm và thực phẩm
– Trong ngành mỹ phẩm, Glixerol được dùng làm thuốc thử kiểm soát độ ẩm và giúp tăng độ bám dính của kem dưỡng.
– Với đặc tính làm mềm và dưỡng ẩm, Glycerol là thành phần quan trọng trong nhiều công thức dưỡng ẩm.
– C3H8O3 giúp mỹ phẩm không bị khô, đóng băng.
– Trong công nghiệp thực phẩm, Glixerol giúp tăng hàm lượng nước trong thực phẩm trong quá trình bảo quản, tăng cường độ nhớt và kết cấu của thực phẩm.
– Glycerol được dùng làm chất nhũ hóa trong công nghiệp thực phẩm vì có độc tính thấp và không có mùi khó chịu.
4.3 Ứng dụng của Glycerol trong ngành dược phẩm và y tế
– Glycerol được dùng trong điều chế và sản xuất thuốc giảm đau, thuốc long đờm, nước súc miệng, kem đánh răng, sản phẩm chăm sóc tóc,…
– Glycerol nguyên chất là phương pháp điều trị hiệu quả các bệnh như bệnh vẩy nến, phát ban, bỏng và vết cắn.
Trên đây là những thông tin Trường Chu Văn An muốn cung cấp tới bạn về Glixerol. Hy vọng bài viết này đã giúp mọi người hiểu rõ hơn về tính chất đặc trưng và ứng dụng quan trọng của loại hóa chất này. Nếu có thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới bài viết, Trường Chu Văn An sẽ giải đáp!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn