Top 7 kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất

Trong cuộc sống con người chúng ta, kim loại được xem là vật dụng hết sức quen thuộc và không thể thay thế bằng bất kỳ vật liệu nào khác. Nhưng bạn có biết kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất không? Bài viết dưới đây là top 7 kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất.

1. Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất – Thủy ngân

Ký hiệu hóa học của thủy ngân là Hg và số hiệu nguyên tử là 80. Đây là kim loại lưỡng tính nặng có ánh bạc và khi ở nhiệt độ thường thủy ngân ở dạng lỏng. Điểm nóng chảy của thủy ngân là -38,86°C (-37,95°F).

Ở nhiệt độ phòng, thủy ngân không tan trong nước và có thể bay hơi khá dễ dàng. Kim loại này có độc tính cao nên có thể gây tổn thương gan và não con người nếu vô tình hít phải, ăn phải hoặc tiếp xúc với nó.

Độ dẫn nhiệt của thủy ngân kém nhưng độ dẫn điện tốt. Trong sản xuất hóa chất, kỹ thuật điện, nhiệt kế và điện tử thủy ngân được sử dụng chủ yếu.

Làm-nguy-là-nguy-do-do-bi-vo-1

Hình 1: Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất – Thủy ngân

2. Nhiệt độ nóng chảy của Thiếc

Sn là ký hiệu của thiếc kim loại, số hiệu nguyên tử là 50. Thiếc có màu trắng bạc, dẻo, dễ uốn và có độ kết tinh cao. Đây cũng là kim loại sau chuyển tiếp có xu hướng mềm hơn và có tính dẫn nhiệt, dẫn điện kém hơn kim loại chuyển tiếp. Điểm nóng chảy của thiếc là 232°C (449,4°F).

Xem thêm  Khí argon là gì, những tính chất, ứng dụng của khí argon

Khả năng chống ăn mòn của thiếc rất tốt nên thường được sử dụng để phủ lên bề mặt các đồ vật bằng thép, hộp đựng đồ uống, hộp đựng thực phẩm để tạo vẻ thẩm mỹ và không độc hại.

3. Nhiệt độ nóng chảy của Bismut

Bismut có ký hiệu hóa học Bi và số nguyên tử 83. Kim loại này có màu trắng xám pha chút đỏ, nặng và giòn. Bitmite dễ dàng được nghiền thành bột và ở dạng bột có màu đen.

Bismut cũng nằm trong nhóm kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất và tính dẫn nhiệt, dẫn điện kém. Cụ thể, nhiệt độ nóng chảy của Bismuth là 271,4°C (520,5°F). Con người sử dụng Bismuth trong sản xuất vật liệu dẻo, làm que hàn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất sợi acrylic.

Trong mỹ phẩm, bismuth oxychloride được sử dụng rộng rãi. Trong y học người ta sử dụng bismuth subnitrate và bismuth subcarbonate.

tinh thể bismuth

Hình 2: Bismuth

4. Nhiệt độ nóng chảy của Cadmium

Cadmium có ký hiệu hóa học Cd và số nguyên tử 48. Đây là kim loại nặng, màu trắng bạc, mềm, dẻo và dễ tan chảy. Cadmium độc và tương đối hiếm, thường được tìm thấy trong quặng kẽm. Điểm nóng chảy của Cadmium là 321°C (610°F).

Khoảng 3/4 lượng cadmium sản xuất được sử dụng trong công nghiệp sản xuất pin (đặc biệt là pin Ni-Cd). Và hầu hết 1/4 còn lại được sử dụng chủ yếu trong sản xuất chất phủ, bột màu, tấm mạ kim loại và làm chất ổn định cho nhựa. Cadmium tạo ra nhiều loại muối, trong đó phổ biến nhất là cadmium sulfide. Trong thuốc nhuộm màu vàng, loại Sulphide này được sử dụng chủ yếu.

5. Nhiệt độ nóng chảy của Chì

Điểm nóng chảy của chì là 328 °C (621 °F). Ký hiệu hóa học của chì là Pb và số hiệu nguyên tử là 82. Chì có màu trắng bạc và sáng. Trong không khí, bề mặt mới cắt của chì nhanh chóng bị xỉn màu và tạo thành màu sẫm. Chì là một kim loại mềm, nặng và ngon miệng. So với các kim loại khác, độ dẫn điện của nó kém.

Xem thêm  Đường nho là gì? Phân loại, cách làm và công dụng của đường nho

Trong sản xuất ắc quy, chì là thành phần chính được sử dụng trên ô tô. Ngoài ra, chì còn được dùng trong sơn, nhựa PVC hoặc làm rào chắn bảo vệ chống lại bức xạ hạt nhân.

tiêu

Hình 3: Chì

6. Nhiệt độ nóng chảy của kẽm

Ký hiệu hóa học của kẽm là Zn và số nguyên tử là 30. Điểm nóng chảy của kẽm là 419,5 °C (787 °F). Kẽm nguyên chất có màu xanh nhạt hoặc trắng hơi óng ánh. Ở nhiệt độ bình thường, kẽm là kim loại cứng và khi ở nhiệt độ từ 100 đến 150 độ C, nó trở nên dẻo và dai. Khi đạt tới nhiệt độ trên 200 độ C, kẽm sẽ trở nên giòn.

Kẽm được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất sau:

  • Theo thống kê sản xuất hàng năm, kẽm là kim loại được sử dụng phổ biến nhất sau sắt, nhôm và đồng.
  • Kẽm được dùng để mạ kim loại và chống rỉ sét.
  • Kẽm được sử dụng trong các hợp kim như niken trắng, đồng cacbon, bạc Đức, mỏ hàn, v.v.
  • Kẽm cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô hoặc đúc khuôn.

7. Nhiệt độ nóng chảy của Magie

Ký hiệu hóa học của Magiê là Mg và số nguyên tử là 30. Magiê là một kim loại khá cứng, màu trắng bạc, được phủ một lớp màng oxit khi tiếp xúc với không khí. Điểm nóng chảy của Magiê là 650°C (1200°F).

Người ta sử dụng kim loại Magiê trong các ngành sản xuất như:

  • Trong ngành hàng không vũ trụ, magiê được sử dụng để chế tạo hợp kim nhẹ và bền. Hoặc Magiê có thể được sử dụng trong sản xuất pháo hoa.
  • Trong các lò sản xuất thép, sắt, thủy tinh, kim loại màu và xi măng, các hợp chất magiê được sử dụng làm vật liệu chịu lửa.
  • Magiê còn có thể được sử dụng để tạo ra hợp kim Al – Mg dùng trong sản xuất hộp, kết cấu xe máy, ô tô hoặc khử lưu huỳnh từ sắt thép.
Xem thêm  Ppm là gì? Chúng được dùng phổ biến khi nào và hướng dẫn cách sử dụng

51906668474-7ce92b83e0-z

Hình 4: Magiê

Trên đây là tổng hợp 7 kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu thêm những điều hữu ích về kim loại.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *