Nội dung bài viết
Antiscalant Pretreat Plus 0100 là chất chống cặn thường được sử dụng trong các hệ thống lọc nước để làm sạch, chống và tiêu diệt cặn bám trên màng lọc. Hãy theo dõi bài viết dưới đây cùng Trường Chu Văn An để hiểu rõ hơn về loại hóa chất này nhé.
1. Chất chống cặn là gì?
Antiscalant hay Pretreat Plus 0100 là chất chống cặn được đặc chế dành cho nguồn nước có hàm lượng khoáng chất, oxit kim loại và silica cao. Hóa chất này có thể được sử dụng hiệu quả trong phạm vi nồng độ rộng mà không gây ra sự kết tụ của các polyme hòa tan như chất keo tụ còn sót lại hoặc silica giàu sắt hoặc nhôm.
Chất chống cặn là gì?
2. Vai trò nổi bật của hóa chất chống cặn
Đây là hóa chất có vai trò quan trọng trong việc chống đóng băng và đóng cặn cho màng RO.
– Chất chống cặn được sử dụng từ những năm 60, 70 của thế kỷ trước và chất chống cặn trong thời kỳ này chủ yếu là SHMP – Natri Hexameta Phosphate. Hiện nay, chúng xuất hiện với nhiều loại và cơ chế hoạt động khác nhau nhằm ngăn chặn cặn bám từ nhiều loại muối khác nhau mà lại rất an toàn.
– Hầu hết các chất chống cặn hiện nay tồn tại ở dạng polyme hữu cơ, là hỗn hợp của các phân tử lớn polycarboxylate và polyacrylate. Tuy có cấu trúc và cơ chế hoạt động khác nhau nhưng chúng đều có chức năng chung là ngăn chặn sự hình thành cặn và mảng bám, giúp ổn định dung dịch muối bão hòa và ngăn ngừa kết tủa trên bề mặt lọc. , từ đó hệ thống hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời kéo dài tuổi thọ của màng lọc.
– Ngoài ra hóa chất này còn có một số tính năng khác như:
- Giúp khử các chất gây mùi hôi như muối sunfat của canxi, magie, bari, canxi florua, silica, sắt, canxi cacbonat.
- Không gây lắng đọng phốt phát trên canxi hoặc sắt
- Có liều lượng thấp nhưng hiệu quả thu hồi màng lọc cao, giúp giảm thiểu chi phí sản xuất.
- Làm cho việc vệ sinh dễ dàng hơn
- Có thể tương thích với nhiều hệ thống lọc nước khác nhau
- Không làm thay đổi độ pH của nước
- Thân thiện với môi trường, nước thải sản xuất có hàm lượng muối thấp.
Ứng dụng nổi bật của Antiscalant trong hệ thống lọc nước
3. Tại sao cần tiêm hóa chất Antiscalant?
Thông thường tạp chất là những chất vô cơ chỉ tồn tại ở dạng ion và lơ lửng trong nước. CO2 là chất hòa tan trong nước và tồn tại ở 3 dạng: CO2, HCO-, CO32-. Khi pH nước > 6,0, CO2 hòa tan trong nước sẽ có xu hướng chuyển thành dạng HCO3 và xuất hiện CO32-. Hai thành phần này kết hợp với các ion vô cơ có trong nước như FeO, Ca2+,… tạo thành các phân tử muối CaCO3 và Fe2CO3. Những phân tử muối này sẽ bám vào bề mặt màng. Theo thời gian, chúng tăng lên và dính lại với nhau tạo thành cấu trúc tinh thể, hình thành cặn lắng làm tắc nghẽn các lỗ chân lông của màng.
Tại sao cần tiêm hóa chất Antiscalant?
4. Nguyên tắc tiêm hóa chất chống cặn
Nguyên tắc khi bổ sung chất chống cặn này là để ngăn chặn các phân tử muối kết tinh lại với nhau, chúng sẽ bị cuốn trôi và không gây tắc nghẽn lỗ chân lông màng.
Thiết kế và định lượng hóa chất chống cặn tương tự như thiết kế của cụm đế polymer. Điểm khác biệt duy nhất là khi thêm chất này vào thì không có cảm biến tự động nào có thể theo dõi quá trình này.
5. Cơ chế tác dụng của Antiscalant
– Trên màng lọc có nhiều loại cặn khác nhau, mỗi loại cần có loại hóa chất phù hợp để loại bỏ.
- Canxi cacbonat: cặn thường gặp nhất thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và dễ dàng làm sạch bằng axit mạnh
- Silica: xuất hiện ở dạng keo, phụ thuộc vào nhiệt độ và pH, là loại cặn khó loại bỏ.
- Thạch cao – Canxi sunfat: có cấu trúc tinh thể và thường được tìm thấy khi nguồn nước đầu vào có hàm lượng sunfat tự nhiên cao.
- Canxi photphat: xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau
- Magesium hydroxit: kết tủa ở pH cao
- Bari sunfat: dạng tinh thể màu trắng, rất khó làm sạch hiệu quả
- Strontium sulfate: có dạng tinh thể và có thể làm hỏng bề mặt màng, rất khó loại bỏ
– Chất chống cặn hiện nay hoạt động theo 3 cơ chế:
- Thay đổi ngưỡng kết tủa: một số loại có khả năng giữ dung dịch muối ở trạng thái hòa tan khi nồng độ của chúng vượt quá mức bão hòa, từ đó ngăn ngừa sự hình thành phản ứng kết tủa.
- Thay đổi dạng tinh thể: các ion âm trong Pretreat Plus 0100 sẽ bám vào các ion dương của các phân tử cặn và phá vỡ sự cân bằng điện tích. Điều này làm giảm sự hình thành cặn và biến chúng thành cặn mềm không còn khả năng bám dính.
- Phân tán: một số loại Antiscatant có khả năng hấp thụ các tinh thể cặn hoặc các hạt keo và tạo ra điện tích âm giúp các tinh thể phân tán và không liên kết với nhau.
Chất chống cặn hoạt động như thế nào?
6. Xem cách sử dụng Antiscalant
- Chất chống cặn thường là hóa chất dạng lỏng và có thể được đưa trực tiếp vào bể cấp nước hoặc đường ống nước sau khi trải qua giai đoạn tiền xử lý.
- Tùy thuộc vào chất lượng nước đầu vào như độ cứng, độ kiềm, TDS, pH… mà sử dụng liều lượng khác nhau, thông thường từ 1 – 15 mg/lít.
- Đối với nguồn nước có độ cứng, độ kiềm cao: liều lượng 4 – 5 mg/lít. Riêng nước có hàm lượng sắt cao liều lượng có thể lên tới 8mg/lít. Ở liều cao 10 – 15 mg/lít có khả năng ổn định canxi, sắt, silic trong nước. Nhưng cần lưu ý khi sử dụng Pretreat Plus 0100 với liều lượng cao có thể gây tắc màng lọc.
- Liều lượng tối đa khi sử dụng chất chống cặn này trong công nghệ sản xuất thực phẩm là 10 mg/lít.
Cách sử dụng Antiscalant đúng cách
Trên đây là những thông tin cơ bản về Antiscalant mà Trường Chu Văn An đã tổng hợp. Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất này hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0826 010 010 hoặc mua trực tiếp trên website vietchem.com.vn. Tại đây đang có sẵn hóa chất Antiscalant Pretreat Plus 0100 made in USA với nhiều ưu đãi cực kỳ hấp dẫn.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn