Cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU chuẩn kỹ thuật

Đọc hiểu sơ đồ tủ điện là kỹ năng cần thiết để có thể lắp đặt, vận hành, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Trong khuôn khổ bài viết chúng tôi sẽ hướng dẫn cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU. Bạn có thể áp dụng tương tự cho các loại tủ điện trung thế khác.

Tìm hiểu về tủ điện trung thế RMU

Tủ điện trung thế RMU (Ring Main Unit) là loại tủ được thiết kế đặc biệt cho mạng phân phối vòng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện đến từng khu vực cụ thể và cách ly nhanh chóng sự cố, hạn chế ảnh hưởng đến các phần tử khác của mạng điện.

từ RMU tầm trung

Loại tủ này có kết cấu nhỏ gọn, linh hoạt lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, đặc biệt thích hợp với những khu vực nhà xưởng chật hẹp. Thiết kế module 2 ngăn, 4 ngăn hoặc 6 ngăn của tủ RMU cho phép người vận hành dễ dàng mở rộng hệ thống khi có nhu cầu. Đáng nói, tủ RMU có tuổi thọ lên đến 20 năm, thời gian hoạt động 40 – 50 năm và rất ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường nên đây là một trong những loại tủ điện được ưa chuộng nhất trong mạng lưới trung thế.

Cấu trúc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU

Sơ đồ nguyên lý của tủ điện trung thế mô tả chi tiết cách kết nối các phần tử điện. Từ sơ đồ này, các kỹ sư điện có thể nắm bắt được toàn bộ hoạt động của tủ, bao gồm số lượng, vị trí các thiết bị điện quan trọng, từ đó thuận tiện cho việc lắp đặt, thi công, vận hành, sửa chữa, bảo trì tủ điện.

Xem thêm  Dây Cáp Mạng Cat6 Là Gì? Phân Loại Dây Cáp Mạng Cat6

Thông thường, sơ đồ nguyên lý của tủ điện trung thế RMU bao gồm các phần tử sau:

  • Đường dẫn chính: Minh họa đường đi của dòng điện chính, bắt đầu từ nguồn đến tải, thông qua bộ ngắt mạch, bộ ngắt kết nối và các nhóm thiết bị khác.
  • Mạch bảo vệ: Trình bày phương pháp đấu nối của nhóm thiết bị bảo vệ bao gồm rơle, máy biến dòng CT và máy biến điện áp VT.
  • Mạch điều khiển: Mô tả cách điều khiển các thiết bị trong tủ RMU, ví dụ bật tắt cầu dao LBS.
  • Ký hiệu và ghi chú: Các thiết bị điện được chuyển thành các ký hiệu điện tiêu chuẩn trong sơ đồ điện để dễ dàng nhận biết và tra cứu thông tin.

IEC hay tiêu chuẩn quốc gia là các tiêu chuẩn áp dụng cho sơ đồ nguyên lý của tủ điện trung thế RMU, đảm bảo tính thống nhất trong lắp đặt, thi công trên quy mô quốc gia hoặc quốc tế.

Cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU

Để đọc hiểu sơ đồ nguyên lý của tủ điện trung thế RMU, trước tiên bạn cần nắm vững các ký hiệu điện cơ bản có trong sơ đồ cũng như nguyên lý truyền động của loại tủ điện này.

Các ký hiệu cơ bản trong sơ đồ nguyên lý

Ký hiệu trong từ

Tên thiết bị Biểu tượng
Máy cắt -CB- có số serial, ví dụ CB1
Dao cách ly -DS- với số sê-ri
Biến đổi dòng điện -CT- có số seri
Máy biến điện áp -VT có số sê-ri
Rơle -PR- với số serial và chức năng bảo vệ
Cầu chì -F- với số sê-ri
Công tắc tơ K
Đèn báo L
dây dẫn Biểu diễn bằng đường thẳng, nét liền hoặc nét đứt

Ký hiệu hình ảnh

Ý nghĩa của điện trong các con số là do nguyên lý tách khỏi diode trung tâm

Nguyên lý truyền tải tủ trung thế

Nguyên lý truyền tải điện trong tủ trung thế dựa trên sự phân phối điện năng trong mạng vòng từ các tủ RMU.

Theo đó, điện từ lưới trung thế 22kV sẽ được truyền đến các tủ RMU để phân phối đến các chi nhánh cụ thể.

Xem thêm  Sơ đồ khởi động từ đơn, khởi động từ kép

so-do-nguyen-ly-tu-dien-rmu-trung-the

Về lý thuyết, điện năng sẽ được truyền tải qua hệ thống dây dẫn, nhưng trên thực tế, điện lưới sẽ được truyền tải trực tiếp qua các tủ điện trung thế. Vì vậy, thay vì sử dụng cáp điện thông thường, việc truyền tải điện trong tủ trung thế sẽ được thay thế bằng các thanh cái đồng cố định vào khung tủ nhằm đảm bảo độ lệch pha ổn định và giúp điều khiển đường dây truyền tải tốt hơn. Busbar sử dụng trong tủ điện RMU bao gồm 1 thanh cái ngang chính và mỗi nhánh sẽ là những thanh cái dọc.

so-do-nguyen-ly-tu-dien-rmu-trung-the-1

Cách đọc sơ đồ chi tiết theo nhánh

Chi nhánh số 1

Nhánh 1 (còn gọi là Đường vào) là tuyến nhận nguồn điện vào. Các thiết bị chính trong nhánh này bao gồm:

  • Chống sét: Thiết bị bảo vệ quá áp do sét đánh. Có hai loại thiết bị chống sét: chống sét trực tiếp và chống sét.
  • Máy biến áp: Bao gồm máy biến áp chuyển đổi cấp điện áp và máy biến áp đo lường và bảo vệ.
  • Máy cắt: Có thể được sử dụng với loại có thể thu vào hoặc cố định.
  • Đèn báo: Có tác dụng báo hiệu hoặc cảnh báo khi có sự cố xảy ra.

Chi nhánh số 2

Nhiệm vụ của nhánh số 2 là đo các tín hiệu phát ra từ máy biến áp đo lường nhằm phục vụ mục đích theo dõi, đánh giá sự thay đổi điện áp lưới điện liên quan đến sụt áp hoặc quá áp. Khi có sự cố xảy ra, tín hiệu sẽ được truyền tới rơle bảo vệ để cắt dòng điện ở mỗi nhánh.

Các thiết bị ở nhánh 2 bao gồm:

  • Cầu chì: Bảo vệ máy biến áp đo lường.
  • Máy biến áp đo lường 3 pha: Có 1 đầu vào điện áp cao từ thanh cái và 2 đầu ra điện áp thấp từ 2 cuộn dây.
  • Đèn báo
  • Thiết bị chống sét

Chi nhánh 3 và 4

Đây là hai nhánh lộ ra. Nhánh số 3 (tiếp xúc với máy biến áp), có nhiệm vụ cấp điện cho máy biến áp. Tức là ở nhánh 3, máy biến áp sẽ hạ công suất cao áp rồi phân phối cho các phụ tải bên dưới. Ngoài ra, một số thiết bị công suất lớn có thể nhận điện trực tiếp từ nhánh này.

Xem thêm  Thiết Bị Đóng Ngắt Điện Là Gì? Các loại Thiết Bị Đóng Ngắt Điện

Những lưu ý quan trọng khi đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế

-làm-làm-nguyen-ly-tu-dien-trung-the

Thiết bị chuyển mạch là thành phần không thể thiếu ở mỗi lối vào và ra của sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU. Tuy nhiên, việc sử dụng LBS chỉ nên áp dụng ở mạch đầu vào vì thiết bị này không có khả năng cắt dòng điện ngắn mạch. Đối với những vị trí cần chuyển mạch, nên lắp đặt LBS cùng với cầu chì.

Ngoài ra, khi thiết kế sơ đồ nguyên lý cần tính toán kỹ các thông số kỹ thuật của thiết bị lắp đặt trong tủ. Một số thông số quan trọng nhất cần đảm bảo bao gồm:

  • Máy cắt: Dòng điện định mức (A), mức điện áp (V), ngưỡng dòng điện cắt ngắn mạch (kA/s).
  • Thanh cái: Dòng điện định mức (A), mức điện áp (V) và ngưỡng dòng điện cắt ngắn mạch (kA/s).
  • Máy biến áp đo lường: Tỷ lệ thay đổi, công suất đầu ra (kVAr), cấp chính xác, dung sai.
  • Biến đổi áp suất: Điện áp đầu vào, điện áp đầu ra, công suất và hệ số cosφ.

Các câu hỏi thường gặp về sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế

Câu 1: Tại sao phải đọc hiểu sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế?

Hồi đáp: Việc đọc và hiểu sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế là rất cần thiết đối với các kỹ sư, thợ điện trong việc vận hành và giám sát hệ thống điện. Đây là cơ sở để các kỹ thuật viên xác định chính xác vị trí của thiết bị, cách thức hoạt động và kết nối của các phần tử điện trong mạng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì.

Câu 2: Để đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU, trước tiên bạn cần chuẩn bị những gì?

Hồi đáp: Trước hết bạn cần tìm hiểu chính xác các ký hiệu cơ bản trong sơ đồ tủ điện và nguyên lý truyền tải điện của tủ RMU. Đây là tiền đề để dễ dàng đọc và hiểu sơ đồ nguyên lý.

Như vậy chúng tôi đã hướng dẫn các bạn cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế RMU. Bằng việc hiểu rõ các ký hiệu, thông số kỹ thuật quan trọng và nguyên lý hoạt động của tủ điện trung thế, bạn có thể kiểm soát và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng.

Các kiến ​​thức khác về tủ điện vui lòng tìm hiểu thêm tại: https://etinco.vn/tin-tuc/kien-thuc/kien-thuc-tu-dien/

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *