Nội dung bài viết
chỉ số TDS Xác định tổng chất rắn hòa tan trong nước. Dựa vào chỉ số này, bạn có thể nắm được chất lượng hay độ an toàn của nước uống, nước sinh hoạt. Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về chỉ số TDS là gì? Chỉ số TDS tiêu chuẩn trong nước là gì?
1. Chỉ số TDS là gì?
Chỉ số TDS là gì?
>>>XEM THÊM:Công thức của phèn chua là gì? 5 công dụng quan trọng của phèn chua bạn nên biết
Tổng chất rắn hòa tan là câu trả lời cho câu hỏi Chỉ số TDS đại diện cho điều gì? Đây là chỉ số cho biết tổng lượng chất rắn hòa tan trong một lượng nước nhất định. Nói cách khác, TDS là tổng lượng ion tích điện bao gồm khoáng chất hoặc kim loại hòa tan trong một đơn vị thể tích nước tính bằng đơn vị (mg/L) hoặc quy đổi thành 1 mg/L = 1ppm. TDS sẽ bao gồm các khoáng chất, muối, kim loại, Anion hòa tan trong nước,… hay cũng là chất rắn lơ lửng có thể là bất kỳ loại hạt, chất không hòa tan hoặc cặn trong nước.
Hàm lượng TDS ảnh hưởng trực tiếp đến độ tinh khiết của nước và chất lượng nguồn nước. Nếu hàm lượng TDS quá cao sẽ ảnh hưởng tới sức khỏe con người nếu sử dụng lâu dài. Nói tóm lại, chỉ số TDS là tổng của điện tích âm và dương
2. Nguồn gốc của TDS
Nguồn gốc của TDS là gì?
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) được tạo ra bởi sự tuần hoàn của nước và chúng tồn tại dưới dạng các hạt ion âm và ion dương. Đó là lý do tại sao TDS thường rất dễ hòa tan và lấy đi các ion khỏi vật liệu khi tiếp xúc với nó.
Chất rắn hòa tan có thể đến từ các chất hữu cơ như phù sa, sinh vật phù du, lá cây hoặc nước thải công nghiệp. Ngoài ra, TDS còn có trong dòng nước thải đô thị, muối đường, thuốc trừ sâu, phân bón từ các khu vực nông nghiệp hoặc được tạo ra từ các vật liệu vô cơ như đá, Ca(HCO3). )2, N2, P, S, Fe và các hóa chất khác.
Hiện nay, chỉ số TDS ngày càng tăng do ảnh hưởng của biến đổi môi trường cũng như ảnh hưởng của thời tiết giông bão, khí hậu lạnh,…
3. Chỉ số TDS trong nước
Bảng tiêu chuẩn TDS trong nước ở mức an toàn
Theo quy định hiện hành của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hoặc Cơ quan Bảo vệ Môi trường (US EPA) và tại Việt Nam:
- Chỉ số TDS < 5pmm nghĩa là nước được coi là tinh khiết, không có chất rắn hòa tan. Nguồn nước này đảm bảo sạch, an toàn, có thể sử dụng để uống, nấu ăn mà không cần bổ sung thêm các khoáng chất khác.
- Chỉ số TDS > 5ppm nghĩa là nồng độ chất rắn hòa tan cao hơn, sẽ không có lợi cho sức khỏe nếu bạn uống hoặc sử dụng lâu dài.
4. Phân loại nước sạch ở Việt Nam
4.1. Phân loại nước
Dựa vào chỉ số TDS trong nước người ta chia làm 4 loại: Nước ngọt, nước mặn, nước lợ và nước mặn.
Tên loại nước |
Chỉ số TDS trong nước |
Nước giải khát |
< 1,000 mg/=""> |
Nước lợ |
1.000 – 10.000 mg/L |
Muối |
10.000 – 30.000 mg/L |
Nước muối |
>30.000 mg/L |
4.2. Tiêu chuẩn nước sạch ở Việt Nam
Theo tiêu chuẩn Việt Nam, nước sạch không màu, không mùi, không vị và chứa các khoáng chất, nguyên tố vi lượng từ thiên nhiên. Ngày 17/6/2009, Bộ Y tế đã ban hành tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT để đánh giá chất lượng nước sạch tại Việt Nam.
Bảng tiêu chuẩn nước sạch ở Việt Nam
Đến năm 2010, Bộ Y tế bổ sung thêm 21 chỉ tiêu hóa học và 5 chỉ tiêu vi sinh để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn nước sạch.
Bảng chỉ tiêu hóa học của nước khoáng thiên nhiên
5. Chỉ số TDS nội địa chuẩn là gì?
TDS cao có nghĩa là chất rắn cao trong nước
Theo quy định của EPA, chỉ số TDS tối đa trong nước là 50mg/L. Tuy nhiên, mức TDS có thể dao động và vượt quá chỉ số này. Nếu TDS > 1000 mg/L thì tuyệt đối không sử dụng.
Tổng chất rắn hòa tan cao là do sự hiện diện của kali, natri, canxi, magie, clorua hoặc các ion độc hại khác như chì và asen cũng có thể hòa tan trong nước. Hiện nay, hầu hết các máy lọc nước đều ghi chỉ số TDS trên bề mặt để đảm bảo theo dõi, theo dõi hiệu quả lọc nước.
Một số tác dụng của chỉ số TDS được liệt kê như sau:
– Hương vị: Hàm lượng TDS cao sẽ làm thay đổi mùi vị, mùi vị của thực phẩm như cay, đắng, mặn,…
– Hiệu suất làm việc: Nếu TDS vượt mức quy định rõ ràng hiệu suất của máy lọc nước đang bị quá tải và cần phải thay lõi lọc.
– Độ cứng của nước: TDS cao còn có nghĩa là độ cứng của nước cao, gây cặn trong đường ống và phá hủy các thiết bị gia dụng. Đặc biệt trong công nghiệp, độ cứng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của lò hơi.
6. Lợi ích và tác hại của tổng chất rắn hòa tan trong nước
TDS trong nước mang lại lợi ích và tác hại cho con người
6.1. Lợi ích
Nước TDS được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản, giúp tạo ra môi trường có chất lượng nước có lợi cho tài nguyên sinh học.
6.2. Làm hại
Chỉ số TDS cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến con người. Nếu sử dụng lâu dài có thể mang các chất rắn, kim loại hòa tan trong nước vào cơ thể và sẽ gây ra những căn bệnh nguy hiểm cho con người.
TDS ảnh hưởng đến mùi vị của đồ uống, món ăn, vị mặn, vị kim loại. Ngoài ra, nó còn trở thành nước cứng, gây cặn và hư hỏng thiết bị khi sử dụng.
7. Cách giảm TDS trong nước
Hiện nay có nhiều biện pháp nhằm giảm chỉ số TDS, cụ thể: Phương pháp thẩm thấu ngược RO; Phương pháp chưng cất; Phương pháp khử ion; Sử dụng máy lọc nước,…
Đặc biệt, việc sử dụng hóa chất để xử lý nước cấp, nước thải cũng đang được nhiều người lựa chọn. Hóa chất PAC là một trong những lựa chọn phổ biến hiện nay.
Hóa chất xử lý nước PAC được Trường Chu Văn An phân phối số lượng lớn
Hóa chất PAC (Al2(OH)nCl6-n)m, đây là loại phèn nhôm tồn tại ở dạng cao phân tử, sản phẩm hiện được sử dụng thay thế cho phèn nhôm sunfat trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải. , cụ thể như sau:
- Xử lý nước sinh hoạt
- Xử lý nước thải công nghiệp
- Xử lý nước thủy sản
- Dùng làm chất keo tụ trong công nghiệp giấy
Ngoài ra, PAC còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành gốm sứ, nhuộm, giấy, các nhà máy dùng trong chế biến thủy sản, khu chế xuất hoặc nước thải từ ngành công nghiệp điện tử, gia dụng.
8. Top 5 máy đo TDS tốt nhất
Nếu bạn đang có nhu cầu mua máy đo chỉ số TDS nội địa, có thể tham khảo một số dòng sản phẩm sau:
8.1. Máy đo Extech TDS EC400
Máy đo TDS EC400
EC400 Extech là sản phẩm dùng để đo độ mặn, nhiệt độ, độ dẫn điện và đặc biệt dùng để xác định chỉ số TDS chính xác nhất. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng nên được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, sản xuất nuôi trồng thủy sản, trong trường học,…
8.2. Máy đo TDS HI98129 Hanna
bút đo HI98129
Máy đo HI98129 mang lại độ chính xác cao, chống thấm nước và đo TDS, EC và nhiệt độ cực kỳ chính xác. Sản phẩm có màn hình LCD dễ đọc và tự động tắt.
8.3. Máy đo TDS HI98301 Hanna
Máy đo TDS HI98301
DiST là loại bút đo cỡ bỏ túi, dễ sử dụng và cho kết quả cực kỳ chính xác. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong giám sát chỉ số TDS trong nước uống, nước sinh hoạt, nước thải, phòng thí nghiệm hoặc còn được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, thủy canh hay ngành in ấn. nhấn.
8.4. Máy đo TDS HI9814 Hanna
Máy đo TDS HI9814
Được thiết kế cầm tay, mỏng nhẹ, sản phẩm cho phép đo TDS/pH? độ dẫn điện/nhiệt độ với đầu dò khuếch đại đơn. Sử dụng đơn giản, chỉ cần bật/tắt và hiệu chỉnh, nút còn lại sẽ được sử dụng để chuyển đổi kỹ thuật số giữa các chế độ đo.
8,5. Máy đo TDS HI98311 Hanna
Máy đo TDS HI98311
Khi dòng máy đo DiST® lần đầu tiên được giới thiệu, nó đã giúp việc đo độ dẫn điện và tổng chất rắn hòa tan trở nên dễ dàng và có giá cả phải chăng. Trên đà đó, thương hiệu Hanna tiếp tục cho ra mắt máy đo EC và TDS với DiST®5, mang đến khả năng đo tổng chất rắn hòa tan một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất.
Tóm lại, chỉ số TDS đóng vai trò cực kỳ quan trọng để người dân kiểm tra chất lượng nguồn nước. Nếu bạn đang có nhu cầu mua hóa chất xử lý nước thải, xử lý nước sinh hoạt hay thiết bị đo TDS, hãy liên hệ ngay với vietchem theo số HOTLINE 0826 010 010 để được hỗ trợ tốt nhất.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn