Nội dung bài viết
Cơ chế của PAC trong việc làm sạch nước thải. Hóa chất PAC về cơ bản là các phân tử polymer nhôm nhôm, thường được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và tạp chất trong nước. Hóa chất này đã được phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới: Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam. Tham gia VU Hoang để tìm hiểu về PAC ngay bây giờ!
Cơ chế của PAC trong nước thải làm sạch
Hóa chất PAC – Khái niệm, Công thức hóa học PAC, Tính chất – Cơ chế của PAC
Ý tưởng:
PAC – Hóa chất poly nhôm clorua – Hóa chất giữ vai trò của vi khuẩn và tạp chất để tạo thành các khối vệ sinh hơn. PAC được sử dụng thường xuyên để làm sạch nước thải hoặc nước trồng.
Thành phần trong PAC chứa 28 – 32% nhôm để tối ưu hóa hiệu quả của trầm tích, vi khuẩn và chất thải. Do đó, hiệu quả làm sạch, đảm bảo an toàn cho các nguồn nước được cải thiện đáng kể.
Công thức hóa học PAC
Công thức hóa học PAC là [Al2(OH)nCl6-n]m (ở đâu, m
Các thuộc tính đặc trưng của PAC
Hóa chất PAC tồn tại dưới dạng bột và chất lỏng sẽ có một số đặc điểm sau:
- Hóa chất bột có màu vàng, nhanh chóng hòa tan trong nước;
- Khi PAC là một cấu trúc chất lỏng, nó sẽ có màu nâu với cánh gián.
Điều kiện cho các hóa chất để thúc đẩy hiệu quả là độ pH phải đạt 5,5 – 7,5.
Tính chất vật lý của PAC
Ưu điểm của PAC so với các nhóm phèn khác
Hóa chất Aluminum Alum có một vài lợi thế nổi bật như:
- Hiệu ứng tác động cao hơn 4-5 lần so với phèn nhôm;
- Tối ưu hóa chi phí nhiều hơn do liều lượng nhỏ;
- Chất thải PAC Flocculation thành trầm tích lớn, xử lý dễ dàng với các công cụ chuyên dụng;
- PAC duy trì độ pH vốn có của nước, loại bỏ kim loại nặng khỏi môi trường;
- Ít ăn mòn, an toàn với hệ thống nước thải;
- Không có hại cho môi trường và người dùng.
Xem thêm: >>> Hóa chất Pac-Hb 31% Việt Việt
Nhược điểm của PAC
Bất kỳ loại hóa chất khi được sử dụng là những hạn chế nhất định. PAC cũng không ngoại lệ. Dưới đây là những nhược điểm của sản phẩm này:
- Do hiệu ứng nhanh, chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ quá nhiều, gây ra hiệu ứng keo tụ.
- Clorua trong PAC là thành phần hoạt chất giúp quá trình trầm tích diễn ra nhưng cũng là sự ăn mòn bề mặt. Vì vậy, trước khi sử dụng nó là cần thiết để xem xét cẩn thận.
Cơ chế hóa chất PAC trong xử lý nước
Trong nước, PAC được tách ra và thủy phân để tạo ra các hạt nhôm (AL), bao gồm AL3+, AL (OH) 2+, AL (OH) phân tử và Al (OH) 4. Đồng thời, phân tách ba polyme quan trọng: AL2 (OH) 24+, AL3 (OH) 45+, AL13O4 (OH) 247+ (được gọi là AL13). Cụ thể, AL13 được coi là tác nhân chính gây ra sự kết thúc và hiệu suất tốt nhất.
Khi sử dụng poly nhôm clorua (PAC). Quá trình hòa tan sẽ tạo ra các polyme AL13 với các điện tích dương nổi bật (7+). Điều này giúp các polyme này có khả năng vô hiệu hóa điện tích của các hạt keo. Và tạo ra sự kết thúc mạnh mẽ. Hơn nữa, tốc độ thủy phân của các polyme AL13 chậm hơn nhiều so với AL3+. Điều này làm cho chúng tồn tại trong nước trong một thời gian dài hơn, tăng khả năng hành động trên các hạt keo được xử lý.
Cơ chế hoạt động của PAC
Ngoài ra, khu vực pH của PAC gấp đôi so với phèn, giúp việc sử dụng PAC trong quá trình sinh dục dễ dàng hơn. Hơn nữa, do kích thước của các hạt polymer AL13 lớn hơn đáng kể so với AL3+, khi trầm tích được hình thành, chúng có kích thước lớn và được tổ chức chặt chẽ, thuận tiện cho quá trình giải quyết tiếp theo của chúng.
Tham khảo bài viết: >>>> Mua hóa chất PAC 31%
Cách trộn hóa chất xử lý nước PAC tại nhà – Cơ chế PAC
Cách chuẩn bị hóa chất đơn giản, bạn chỉ cần làm theo các bước dưới đây:
-Mix PAC thành dung dịch có nồng độ 5-10% và sau đó áp dụng nước để xử lý.
-Hàm lượng xử lý nước mặt là khoảng 1-10 g/m3 tùy thuộc vào độ đục của nước thô.
-Các lượng PAC được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp là từ 20-300 g/m3. Tùy thuộc vào hàm lượng nồng độ lơ lửng và tính chất của nước thải.
– Đối với xử lý nước hồ ao, nó sẽ được xác định bằng cách thử nghiệm trực tiếp, sau đó giải quyết. Nếu được sử dụng để uống, đun sôi hoặc khử trùng nước theo liều hướng dẫn. Liều PAC thông thường được sử dụng trong điều trị nước sông, ao và hồ là:
+ Nước có độ đục thấp (50-400 mg/L): Sử dụng 1- 4 g.
+ Nước có độ đục trung bình (500-700 mg/L): Sử dụng 5-6 g.
- + Độ đục cao (800-1.200 mg/L): Sử dụng 7-10g.
-Trong việc xử lý nước thải công nghiệp, gạch, giấy nhuộm, nhà máy chế biến hải sản, … sẽ sử dụng khoảng 15-30g/m3. Liều lượng chính xác nên được xác định bằng cách kiểm tra trực tiếp với đối tượng sẽ được xử lý.
-Trong của nguồn nước nhân giống dưới nước: Trộn PAC vào dung dịch 10-20%. Axit vào nguồn nước để khuấy và giải quyết.
Lưu ý: Giải pháp pha loãng chỉ nên được sử dụng trong 4-8 giờ để đạt được hiệu quả cao nhất ..
Cách bảo quản và lưu ý khi sử dụng Hóa chất PAC – Cơ chế PAC
Lưu ý khi sử dụng
– Vì PAC có tác dụng mạnh ở liều thấp, quá liều có thể hòa tan hạt keo. Do đó, cần phải tuân thủ liều lượng sử dụng.
– Trong quá trình sử dụng, cần phải trang bị đầy đủ các thiết bị bảo vệ để đảm bảo an toàn và tránh các hóa chất trên cơ thể.
Bảo tồn
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ, tránh những nơi có nhiệt độ cao hoặc độ ẩm vì nó có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm vì PAC rất dễ hấp thụ độ ẩm.
Kết luận :
Trên đây là tất cả thông tin về PAC Chemicals, nếu khách hàng muốn mua hóa chất, vui lòng liên hệ với nhóm của VU Hoang tại Hotline hoặc trang web: https://vuhoangco.com.vn để được tư vấn miễn phí.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn