Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước thải như thế nào ?

Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước thải là gì? Phân tích cơ chế phản ứng của PAC, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của hóa chất này trong quá trình xử lý nước. Xem bài viết ngay!

Làm sạch nguồn nước là một trong những thách thức lớn của nhân loại. Để đạt được mục tiêu này, các nhà khoa học đã không ngừng nghiên cứu và phát triển các phương pháp xử lý nước hiệu quả. Trong số đó, PAC được coi là giải pháp tối ưu nhờ cơ chế phản ứng đặc biệt. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu cơ chế phản ứng của hóa chất PAC. Giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của hóa chất này trong quá trình xử lý nước.

Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước thải là gì?Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước thải là gì?

Cơ chế phản ứng của PAC là gì?

Khi PAC phân ly và thủy phân trong môi trường nước, nó tạo thành một loạt các ion và phức chất. Bao gồm Al³⁺, Al(OH)₂⁺, Al(OH), Al(OH)₄⁻, Al₂(OH)₂₄⁺, Al₃(OH)₄₅⁺, và đặc biệt là Al₁₃O₄(OH)₂₄⁷⁺, hay còn gọi là Al₁₃ ngắn gọn.

Đây là những hạt chủ yếu tham gia vào quá trình keo tụ. Khi PAC được thêm vào nước, nó sẽ tạo ra các hạt polymer Al₁₃ có điện tích dương (+7). Có khả năng trung hòa điện tích của các hạt keo trong nước. Điều này dẫn đến sự hình thành các khối lớn hơn và dễ dàng hơn trong quá trình keo tụ. Hơn nữa, tốc độ thủy phân của Al₁₃ chậm hơn so với ion Al³⁺. Điều này giúp nó tồn tại lâu hơn và tương tác hiệu quả hơn với các hạt keo cần được xử lý.

Xem thêm  Đá zircon: Đặc điểm, ứng dụng, nguồn gốc

Đặc biệt, diện tích hoạt động của PAC trong chất keo tụ lớn gấp đôi so với phèn truyền thống. Tạo điều kiện lý tưởng để lọc nước. Kích thước của các hạt polymer cũng lớn hơn đáng kể so với Al³⁺. Vì vậy, khối bông hình thành không những lớn hơn mà còn có cấu trúc vững chắc hơn, thuận tiện cho các bước xử lý tiếp theo. Sự kết hợp giữa kích thước, tốc độ phản ứng và tính tương tác. Tạo ra hiệu quả cao trong quá trình xử lý nước.

Xem thêm: >>> Ứng dụng hợp chất PAC để xử lý nước Poly Aluminium Chloride

Hướng dẫn cách pha hóa chất PAC

Cách pha chế hóa chất rất đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước dưới đây:

– Pha PAC thành dung dịch có nồng độ 5-10% rồi thêm vào nguồn nước cần xử lý.

– Hàm lượng xử lý nước mặt khoảng 1-10 g/m3 tùy theo độ đục của nước thô.

– Lượng PAC cần sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp là từ 20-300 g/m3. Nó phụ thuộc vào nồng độ chất lơ lửng và tính chất của nước thải.

– Đối với việc xử lý nước sông, hồ, ao sẽ được xác định bằng thử nghiệm trực tiếp, sau đó xử lý. Nếu dùng để uống, hãy đun sôi hoặc khử trùng nước theo hướng dẫn về liều lượng. Liều lượng PAC thường được sử dụng trong xử lý nước sông, ao, hồ là:

+ Nước có độ đục thấp (50- 400 mg/l): Dùng 1 – 4 g.

+ Đối với nước có độ đục trung bình (500-700 mg/l): Dùng 5-6 g.

+ Nước có độ đục cao (800-1.200 mg/l): Dùng 7-10g.

– Trong xử lý nước thải công nghiệp gốm sứ, gạch ngói, giấy nhuộm, nhà máy chế biến hải sản… sẽ sử dụng khoảng 15-30g/m3. Liều lượng chính xác cần được xác định bằng cách thử trực tiếp với đối tượng cần điều trị.

Xem thêm  Titanium Dioxide là gì ? Có gây hại cho sức khỏe không?

– Xử lý nguồn nước nuôi thủy sản: Trộn PAC thành dung dịch 10-20%, thêm vào nguồn nước, khuấy đều và để lắng.

Lưu ý: Dung dịch đã pha loãng chỉ nên sử dụng trong vòng 4-8 giờ để đạt hiệu quả cao nhất.

Cách pha chế hóa chất PACCách pha chế hóa chất PAC

Xem thêm bài viết: >>> Dùng chất lắng PAC để xử lý nước hiệu quả như thế nào?

Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế tác dụng của PAC

Cơ chế phản ứng của PAC (Poly Aluminium Clorua) trong xử lý nước không chỉ phụ thuộc vào bản thân hợp chất. Nhưng nó còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả của quá trình xử lý nước:

  • Độ pH của nước: Độ pH ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thủy phân và keo tụ của PAC. Khi độ pH quá cao hoặc quá thấp, khả năng keo tụ sẽ giảm, dẫn đến hiệu quả xử lý không đạt yêu cầu.
  • Nồng độ PAC: Lượng PAC sử dụng là yếu tố quyết định hiệu quả của quá trình xử lý nước. Nồng độ không đúng có thể làm giảm khả năng loại bỏ tạp chất. Thậm chí còn gây bùng phát.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ của nước ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng của PAC. Nhiệt độ cao thường thúc đẩy quá trình thủy phân nhanh hơn. Nhưng nó cũng có thể làm tăng nguy cơ hỏng hóc PAC.
  • Các chất trong nước: Sự hiện diện của các ion khác hoặc chất hữu cơ trong nước có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của PAC. Các thành phần này có thể tạo ra sự cạnh tranh với PAC trong quá trình keo tụ. Giảm khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm.

Kết luận

Như vậy, cơ chế phản ứng của PAC đã được làm rõ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong xử lý nước. Với hiệu quả cao và ứng dụng rộng rãi. PAC đang trở thành một trong những hóa chất không thể thiếu trong các ngành công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Bạn cần lựa chọn nhà cung cấp hóa chất uy tín. Cù Hoàng với nhiều năm kinh nghiệm và hệ thống phân phối rộng khắp. Tự hào là địa chỉ tin cậy cung cấp hóa chất. Bao gồm PAC, đảm bảo chất lượng chính hãng và giá cả cạnh tranh. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn có nhu cầu mua hàng qua HOTLINE hoặc Website: https://vuhoangco.com.vn

Xem thêm  N-Methyl-2-Pyrrolidone (NMP): Tính chất, Ứng dụng và Quy định an toàn

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *