Nội dung bài viết
N-Butanol là dung môi hóa học được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm. Vậy loại dung môi này có gì đặc biệt, chúng có vai trò gì trong cuộc sống? Hãy để Trường Chu Văn An giải đáp thắc mắc của bạn về loại dung môi này nhé!
1. Dung môi N-Butanol là gì?
N-Butanol là dung môi chất lượng cao, không ổn định, có cấu trúc 4 carbon, công thức hóa học là C4H9OH. Các đồng phân của dung môi này bao gồm 2-butanol, tert-butanol và isobutanol. N-Butanol còn được biết đến với một số tên gọi khác như: Butalcohol; Butanol; 1-Butanol; Rượu butylic; Rượu butyl; Butyl hydrat; rượu butyral; Rượu butyric; 1-Hydroxybutan; n-Propylcarbinol; Rượu butyryl; rượu n-butyl. Butanol là một trong nhóm “rượu xấu”, có nhiều hơn hai nguyên tử carbon và hòa tan đáng kể trong nước.
Dung môi này có tính ăn mòn cao đối với một số loại cao su và nhựa. N-Butanol có thể trộn với nhiều dung môi hữu cơ nhưng không thích hợp để trộn với các tác nhân oxy hóa mạnh. Ngoài việc được sử dụng làm dung môi trực tiếp, N-Butanol còn đóng vai trò là chất trung gian trong sản xuất các hóa chất hữu cơ khác.
Cấu trúc phân tử của N-Butanol
2. Tính chất hóa lý của dung môi N-Butanol là gì?
2.1. Tính chất vật lý của N-Butanol
Trạng thái |
chất lỏng không màu |
điểm nóng chảy |
-89,8°C (-129,6°F; 183,3 K) |
Nhiệt độ sôi |
117,7 °C (243,9 °F; 390,8 K) |
Độ hòa tan trong nước |
73 g L-1 ở 25°C |
Độ axit (pKa) |
16.10 |
Chỉ số khúc xạ (nD) |
1.3993 (20°C) |
Độ nhớt |
2.544 lượt chia sẻ |
Mật độ tương đối |
0,809-0,811 g/cm3 |
Độ hòa tan trong nước |
77 g/l ở 20°C |
Áp suất hơi |
0,56 kPa ở 20°C |
Ngưỡng mùi |
15 trang/phút (trung bình) |
điểm chớp cháy |
98°F (37°C) |
Có thể trộn với etyl ete, etanol |
2.2. Tính chất hóa học của N-Butanol
– Butanol phản ứng với axit nitric:
HNO3 + C4H9OH → H2O + C4H9NO2
– Butanol phân hủy theo phương trình:
C4H9OH → C4H8 + H2O
3. Pha chế dung môi N-Butanol trong công nghiệp
Trong công nghiệp, để điều chế N-Butanol, người ta sử dụng nguyên liệu hóa dầu propylene. Propylene được hydroformylat hóa thành butyraldehyd với sự có mặt của rhodium làm chất xúc tác đồng nhất (tương tự như chất xúc tác của Wilkinson). Butyraldehyd sau đó được hydro hóa để tạo ra N-Butanol.
Ngoài ra, một lượng dung môi N-butanol có thể thu được một cách tự nhiên thông qua quá trình lên men đường và các carbohydrate khác.
4. Ứng dụng dung môi N-Butanol trong đời sống
– Dung môi N-Butanol thường được sử dụng để làm mỏng sơn, hoặc trong một số ứng dụng sơn phủ khác như thuốc nhuộm, mực in,…
– Dung môi C4H9OH còn được dùng trong sản xuất vecni, long não, nhựa thông, thuốc nhuộm, dầu thực vật, sáp, mỡ, cao su, nhựa shellac,…
Dung môi N-Butanol thường được dùng để pha loãng sơn
– N-butanol còn là chất trung gian trong sản xuất butyl acrylat, butyl axetat, dibutyl sebacate, dibutyl phthalate và các este butyl, ete butyl khác như butyl glycol (BCS), butyl triglycol, butyl diglycol (DBG). ,…
– C4H9OH là chất trung gian trong sản xuất các chất như este của thuốc diệt cỏ, thuốc thú y, dược phẩm.
– Nó còn được dùng làm chất pha loãng và chất phản ứng trong sản xuất nhựa melamine formaldehyde và nhựa urê-formaldehyde.
– Trong sản xuất xi măng, N-butanol được sử dụng làm phụ gia để tăng độ mịn.
– Dung môi N-Butanol còn được sử dụng trong sản xuất kính an toàn, chất tẩy rửa, kính thủy lực.
N-butanol được sử dụng làm phụ gia tăng độ mịn cho xi măng
5. Mức độ an toàn của dung môi N-Butanol
– N-butanol có nguy cơ cháy ở nồng độ 35 độ C. Nó dễ cháy hơn dầu hỏa hoặc dầu diesel nhưng so với các dung môi hữu cơ thông thường khác thì khả năng bắt cháy thấp hơn.
– Trong cơ thể con người, N-butanol dễ dàng hấp thu qua phổi, đường ruột và cũng có thể qua da. Độc tính của N-butanol tương đối thấp. Tuy nhiên, N-butanol sẽ gây kích ứng mắt nếu văng vào. Không có hiện tượng mẫn cảm da, chỉ khi tiếp xúc trực tiếp liên tục mới khiến da bị kích ứng. Kích ứng đường hô hấp chỉ xảy ra ở nồng độ rất cao (> 2.400 ppm).
– Đối với môi trường: N-butanol có độc tính thấp đối với hệ sinh thái thủy sinh và động vật không xương sống. Dung môi này sẽ bị thủy phân nhanh trong nước nên khả năng tích lũy sinh hóa rất thấp.
N-butanol có nguy cơ cháy ở nồng độ 35 độ C
6. Một số lưu ý khi bảo quản dung môi N-Butanol
– Dung môi N-Butanol cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa.
– Tuyệt đối tránh những nơi có ánh nắng trực tiếp, gần nguồn nhiệt hoặc những nơi có thể phát sinh tia lửa điện.
– Dung môi N-butanol nên được bảo quản trong các thùng phuy làm bằng thép cacbon, thép không gỉ hoặc nhôm.
Dung môi N-butanol nên được bảo quản trong thùng làm bằng thép cacbon hoặc thép không gỉ
Trên đây là những thông tin vietchem muốn cung cấp cho bạn về dung môi N-butanol. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc và hiểu rõ hơn về loại dung môi này. Nếu có gì chưa rõ hãy để lại bình luận bên dưới bài viết, Trường Chu Văn An sẽ giải đáp!
Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu về hóa chất công nghiệp, vui lòng tham khảo sản phẩm qua website của vietchem hoặc liên hệ số hotline: 0826 010 010 để nhận được hỗ trợ riêng. Đến với Trường Chu Văn An, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả. Với 20 năm hoạt động trong lĩnh vực hóa chất, vietchem luôn tự hào về sự hài lòng của khách hàng và sự tin cậy của đối tác.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn