Nội dung bài viết
Phèn nhôm và phèn sắt là những hóa chất được sử dụng phổ biến trong công nghệ xử lý nước sạch. Mỗi loại hóa chất xử lý nước đều có đặc điểm ứng dụng phù hợp với từng loại nước thải. Bài viết này. ENGCHEM sẽ đồng hành cùng bạn So sánh phèn nhôm và phèn sắt để thấy rõ đặc điểm, tính chất của từng loại để có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
1. Phèn nhôm
1.1. Phèn nhôm là gì?
Phèn chua là loại hóa chất có vai trò quan trọng trong ngành xử lý nước thải. Đây là loại hóa chất khá hiếm trong môi trường tự nhiên. Phèn nhôm thường ở dạng tinh thể, có màu vàng hoặc trắng đục.
Hình ảnh phèn nhôm thường dùng trong xử lý nước thải và nước sinh hoạt
1.2. Tính chất của phèn nhôm
- Trạng thái tồn tại: Dạng khan, bột màu trắng, tỷ trọng 2710 kg/m3.
- Độ hòa tan của nhôm sunfat phụ thuộc phần lớn vào nồng độ axit sunfuric.
- Trong dung dịch axit loãng độ tan của phèn chua lớn hơn trong nước cất. Tuy nhiên, khi tăng nồng độ axit sunfuric thì độ hòa tan đột ngột giảm xuống 1% trong dung dịch axit sunfuric 60%. Khi tăng nồng độ axit lên cao hơn nữa, độ hòa tan của nhôm sunfat lại tăng lên.
1.3. Ứng dụng của phèn nhôm
- Phèn nhôm được sử dụng trong xử lý nước thải, lọc nước nhờ khả năng keo tụ. Khi hòa tan trong nước, Hydroxide được tạo ra và hấp thụ các chất lơ lửng trong nước và kéo chúng lắng xuống đáy.
- Trong công nghiệp nhuộm, phèn chua đóng vai trò như chất gắn màu.
- Trong nông nghiệp, phèn chua được sử dụng để làm giảm độ pH của đất.
- Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy.
- Trong nha khoa, chất này được sử dụng làm chất cầm máu và làm se vết thương.
2. Phèn sắt
2.1. Phèn sắt là gì?
Phèn sắt là muối kép của sắt III sunfat với muối sunfat của kim loại kiềm hoặc amoni. Ở dạng nguyên chất, phèn sắt là tinh thể không màu, nhưng thường có màu tím và có vết mangan tan trong nước. Phèn sắt được điều chế bằng cách kết tinh hỗn hợp sắt III sunfat với muối sunfat của kim loại kiềm hoặc amoni. Phèn sắt cũng là một trong những hóa chất được sử dụng trong quá trình lọc nước.
Phèn sắt có công thức hóa học:
- Phèn sắt III: Fe2(SO4)3.nH2O
- Phèn sắt II: FeSO4.7H2O
- Sắt III clorua: FeCl3.nH2O
Hình ảnh phèn sắt xanh dùng trong xử lý nước có sẵn tại Trường Chu Văn An
2.2. Tính chất của phèn sắt
- Phèn sắt tan trong nước tạo thành dung dịch chua nhưng không tan trong rượu.
- Nước bị nhiễm sắt sẽ có mùi tanh, có màu vàng và nếu giặt quần áo bằng loại nước này, quần áo sẽ bị ố vàng.
- Khi bị thủy phân, phèn sắt sẽ tạo ra axit nên cần có độ kiềm vừa đủ để giữ pH ổn định.
Fe3+ + 3H2O -> Fe(OH)3 + 3H+
2.3. Ứng dụng của phèn sắt
- Phèn sắt được sử dụng khá phổ biến trong lĩnh vực xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải xi mạ, nước thải công nghiệp,… để loại bỏ lân và keo tụ các chất rắn lơ lửng trong nước.
- Trong nông nghiệp, phèn sắt được dùng để sản xuất phân bón, thức ăn chăn nuôi và dùng để chữa một số bệnh thường gặp ở cây trồng như thiếu sắt, úa lá, vàng lá.
- Phèn sắt được sử dụng làm axit Lewis để xúc tác các phản ứng clo hóa các hợp chất thơm và trong phản ứng Friedel.
- Dùng làm chất khử để khử cromat trong xi măng và là thành phần của Ferrous Sulphate Heptahydrate.
- Được sử dụng trong quá trình luyện vàng và làm tiền chất để sản xuất nhiều hợp chất khác.
- Sắt (II) Sulfate được dùng làm chất xúc tác khi ethylene phản ứng với clo tạo thành ethylene dichloride – chất có vai trò quan trọng trong sản xuất nhựa PVC tạo ra monome vinyl clorua.
3. So sánh phèn nhôm và phèn sắt
Phèn nhôm |
Phèn sắt |
|
Lợi thế |
– Muối nhôm ít độc, có bán trên thị trường và khá rẻ. – Công nghệ đông tụ phèn nhôm là công nghệ tương đối đơn giản, dễ điều khiển, được áp dụng rộng rãi. |
– Liều lượng phèn sắt (III) dùng để kết tủa chỉ bằng 1/3 – 1/2 liều lượng phèn nhôm. – Phèn sắt ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và có khoảng pH rộng |
Nhược điểm |
– pH giảm đáng kể, phải dùng NaOH để điều chỉnh pH dẫn đến tăng giá thành sản xuất. – Phải sử dụng một số chất phụ gia để hỗ trợ quá trình đông tụ, lắng. – Khi vượt quá liều lượng yêu cầu, hiện tượng keo tụ bị phá hủy, khiến nước đục trở lại. – Hàm lượng Al dư trong nước lớn hơn khi sử dụng các chất keo tụ khác và có thể lớn hơn tiêu chuẩn (0,2 mg/lít). – Khả năng loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan, không hòa tan và kim loại nặng thường bị hạn chế. |
– Có thể ăn mòn đường ống mạnh hơn phèn nhôm |
Ngày nay người ta vẫn sử dụng phèn nhôm thường xuyên hơn. Để khắc phục nhược điểm của từng loại, bạn có thể sử dụng kết hợp phèn nhôm và phèn sắt theo tỷ lệ lần lượt là 1:1 hoặc 2:1 để kết tủa hỗn hợp phù hợp nhất.
Với những so sánh giữa phèn nhôm và phèn sắt trên đây, chúng tôi hy vọng sẽ giúp người dùng hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của sản phẩm để lựa chọn cho phù hợp. Hiện nay, Trường Chu Văn An là địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp hóa chất xử lý nước được nhập khẩu từ các nhà sản xuất quốc tế uy tín, đảm bảo chất lượng.
Hy vọng những chia sẻ trước đây sẽ giúp ích cho bạn đọc dễ dàng So sánh phèn nhôm và phèn sắt. Ngoài ra, hóa chất PAC cũng là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong xử lý nước hiện nay. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo số HOTLINE 0826 010 010 hoặc truy cập trực tiếp website vietchem.com.vn để nhận được báo giá TỐT NHẤT.
XEM THÊM
- Phèn chua là gì – vai trò trong ngành xử lý nước thải
- Hóa chất PAC – Chất keo tụ – hóa chất xử lý nước là gì
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn