Than bùn là gì? Những ứng dụng tuyệt vời của than bùn

Than bùn được nhắc đến rất nhiều trong lĩnh vực y tế và nông nghiệp. Vậy công dụng của than bùn là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau

Than bùn không còn xa lạ với các vùng nông thôn Việt Nam. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về tính chất của than bùn cũng như các chất dinh dưỡng chứa trong nó. Trong bài viết này, hãy cùng Vietchem tìm hiểu về than bùn và những ứng dụng tuyệt vời của nó nhé.

1. Than bùn là gì?

Than bùn là lớp hữu cơ trên bề mặt đất, được hình thành do quá trình phân hủy không hoàn toàn của tàn dư thực vật bị chôn vùi lâu ngày trong điều kiện kỵ khí diễn ra liên tục như đầm lầy, núi lửa, bãi rác, rừng,…. Chủ yếu từ cây dương xỉ, thông, liễu, lúa hoặc hoa sen, hoa súng, sậy, sậy, v.v.

Than bùn tập trung chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long

1 than

Hình 1: Than bùn là lớp hữu cơ trên bề mặt đất

Than bùn có hai đặc tính vật lý nổi bật: khả năng giữ ẩm cao và độ phân giải tương đối cao. Theo kết quả nghiên cứu của Viện Nông hóa đất cho thấy:

  • Độ ẩm trung bình là 42,1%
  • Than bùn khá mịn và mịn. Độ phân giải trung bình là 35,3%. Mỏ càng sâu thì khả năng hòa tan của than bùn càng cao

Hiện nay người ta có nhiều cách khác nhau để sản xuất phân bón bằng than bùn. Tuy nhiên, quy trình sản xuất phổ biến nhất là: Sấy than bùn – Nghiền – Trộn với vôi (tùy theo độ PH của than) – Thêm phụ gia và vi sinh vật – Ủ và đóng gói thành phẩm.

Xem thêm  NaNO3 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng thực tế

2. Thành phần và tính chất của than bùn

Chúng ta sẽ tìm hiểu về tính chất của than bùn thông qua tính chất vật lý và hóa học.

2.1. Tính chất vật lý

  • Than bùn có độ xốp cao, cấu trúc lỏng lẻo và đặc tính dạng sợi
  • Chúng có khả năng giữ được độ ẩm cao khi trời nắng hoặc mưa. Tuy nhiên, mưa lớn có thể gây lũ lụt.
  • Than bùn sau khi được khai thác sử dụng nhờ có độ bám dính chặt nên sẽ bền hơn và có khả năng chịu lực cao hơn
  • Lớp than bùn bề mặt thường nặng hơn các lớp sâu hơn do bị trộn lẫn các khoáng chất hỗn hợp trong quá trình tích tụ tự nhiên.

2-than-bún

Hình 2: Than bùn chứa nhiều hoạt chất hữu cơ và có độ ẩm cao

2.2. Tính chất hóa học

  • Than bùn chứa khoảng 65% chất hữu cơ bị phân hủy từ thực vật
  • Than bùn còn chứa axit humic và axit fulvic, có vai trò quan trọng giúp cây trồng phát triển tốt.
  • Axit humic và mùn tạo cho than bùn có màu đặc trưng từ nâu sẫm đến đen
  • Thành phần hóa học của than humic khá phong phú, bao gồm nhiều nguyên tố khoáng khác nhau. Thường là C, H, N, O, S
  • Ngoài ra, than bùn còn chứa các nguyên tố trung lượng và vi lượng khác như: Fe, Si, Ca, Mg, K,…

3. Phân loại than bùn

Tùy theo mục đích sử dụng, than bùn được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo màu sắc, hàm lượng hữu cơ, độ ẩm… Có 3 loại than bùn phổ biến, đó là:

Than bùn loại 1: có màu đen sẫm, độ mịn qua sàng 3,5 mm, hàm lượng hữu cơ từ 30 – 35%. Đây là loại than bùn có hàm lượng hữu cơ cao nhất

Than bùn loại 2: màu đen nhạt pha nâu, độ mịn tương tự than loại 1 nhưng chỉ có hàm lượng hữu cơ 17-25%

Than bùn loại 3: có màu nâu sẫm, độ mịn thấp (thường qua sàng 5,5 mm) và có hàm lượng hữu cơ dưới 16%.

Xem thêm  Hóa chất Mono Ethanol Amine và những điều thú vị cần biết

3-hơn-bún

Hình 3: Có 3 loại than bùn chính dựa trên hàm lượng hữu cơ

4. Ứng dụng than bùn

Hiện nay, than bùn có rất nhiều ứng dụng nhờ những đặc tính của nó.

4.1. Than bùn được sử dụng cho mục đích y học

Ở châu Âu, than bùn được sử dụng để điều trị bệnh bằng liệu pháp tắm. Ngày nay, các nước trên thế giới cũng sử dụng phương pháp này để điều trị một số bệnh đơn giản. Bởi các khoáng chất có trong than bùn sẽ giúp kháng khuẩn và điều trị các bệnh về da rất tốt. Ngoài ra còn giúp thư giãn, giảm đau cơ, khớp…

4.2. Than bùn được sử dụng để lọc nước

Than bùn thường được sử dụng để lọc nước. Ví dụ như xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải bể tự hoại, nước thải sinh hoạt tại các hộ dân cư…

Tùy theo cách sử dụng mà người ta sẽ chế biến than bùn dưới nhiều dạng khác nhau (sợi, bột, ép, vảy…).

Đặc biệt, khi than bùn được chế tạo thành than hoạt tính có khả năng hấp thụ các chất hữu cơ phân tử cực tốt. Thông qua đó, các tạp chất trong nước được lọc ra ngoài. Đây là giải pháp lọc nước tốt nhất hiện nay.

4-than-bún

Hình 4: Than bùn thường được sử dụng để lọc nước sinh hoạt

4.3. Trong nông nghiệp

Than bùn chứa nhiều chất hữu cơ, đặc biệt là axit humic, axit fulvic, vitamin và khoáng chất. Nên có ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp

  • Sản sinh ra các chất tăng sức đề kháng, kích thích sự phát triển của thực vật, động vật. Trong đó chủ yếu là axit humic và muối kim loại của than bùn
  • Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước trong đất cát và giúp giảm hiện tượng rửa trôi chất dinh dưỡng. Than bùn có thể giữ lại trọng lượng gấp 20 lần trọng lượng của nó trong nước.
  • Sục khí và cải thiện khả năng thoát nước của đất sét, giúp rễ cây trao đổi khí, sinh trưởng và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • Cải thiện khả năng đệm của đất vì than bùn có độ ổn định cao trước sự thay đổi độ pH.
  • Khả năng trao đổi cation (CEC) được cải thiện giúp giữ lại khoáng chất, giải phóng chúng theo thời gian và ngăn ngừa hiện tượng rửa trôi phân bón.
  • Khi than bùn được thủy phân, thành phẩm được sử dụng làm môi trường nuôi cấy vi sinh vật để sản xuất men thức ăn chăn nuôi giàu protein, vitamin và hormone.
  • Than bùn được sử dụng làm lớp lót trong chuồng trại, làm nhiên liệu và là chất cải tạo đất hiệu quả.
Xem thêm  Vận tốc ánh sáng là bao nhiêu? Tham khảo thông tin thú vị về chúng

Phần kết luận

Bạn vừa tìm hiểu chi tiết về than bùn và các đặc tính của nó. Đây là một trong những nguyên liệu đa năng có thể sử dụng trong y học và nông nghiệp.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *